đăng 02:05, 27 thg 2, 2014 bởi Son Le
[
đã cập nhật 22:29, 5 thg 3, 2015
]
CƠ SỞ - SỐ 10 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
THÔNG BÁO KẾ HOẠCH ÔN TẬP LỚP TẠI CHỨC
ĐẠI HỌC TẠI CHỨC KINH TẾ QUỐC DÂN
ĐẠI HỌC TẠI CHỨC BÁCH KHOA HÀ NỘI
( TUYỂN SINH ĐỐI TƯỢNG TỐT NGHIỆP CẤP 3, BỔ TÚC...)
1/ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM:
Thầy Trung Dũng - GVCN lớp TC05KT và lớp TC06BK2/ LỊCH HỌC LỚP TC05KT & TC06BK:- THỜI GIAN HỌC ÔN TẬP:Đợt 1: Dự Kiến ôn tập : 02/2015; Dự kiến thi tuyển: 03/2015
Đợt 2: Dự Kiến ôn tập : 04/2015; Dự kiến thi
tuyển: 05/2015
Đợt 3: Dự Kiến ôn tập : 06/2015; Dự kiến thi
tuyển: 07/2015
Đợt 4: Dự Kiến ôn tập : 08/2015; Dự kiến thi
tuyển: 09/2015
Đợt 5: Dự Kiến ôn tập : 10/2015; Dự kiến thi
tuyển: 11/2015 Đợt 6: Dự Kiến ôn tập : 12/2015; Dự kiến thi
tuyển: 01/2016 - HỌC VÀO CÁC BUỔI THỨ 6,7 VÀ CHỦ NHẬT TỪ 18H đến 20H CÁC TUẦN TẠI CƠ SỞ - SỐ 10 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ, BA ĐÌNH, HÀ NỘI THÍ SINH THAM KHẢO THÊM THÔNG TIN TUYỂN SINH TẠI THÔNG BÁO BÊN DƯỚI
3/ DANH SÁCH LỚP TẠM THỜI:
A/ LỚP TC05KT:
1 |
Nguyễn Đức |
Văn |
22.12.1991 |
Thái Bình |
2 |
Nguyễn Thị |
Liên |
23.04.1989 |
Hà Nội |
3 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
14.05.1990 |
Thái Bình |
4 |
Nguyễn Thị |
Thêm |
08.10.1991 |
Hà Nam |
5 |
Nguyễn Thị |
Nhật |
01.05.1985 |
Phú thọ |
6 |
Nguyễn
Lan |
Hương |
26.08.1990 |
Hà Nội |
7 |
Vũ
Danh |
Trường |
03.07.1990 |
Hải Dương |
8 |
Bùi
Thị |
Tiếp |
01.02.1983 |
Hải Dương |
9 |
Hoàng Thị |
Hương |
23.07.1989 |
Sơn La |
10 |
Lý Thị |
Nhàn |
31.03.1991 |
Lạng Sơn |
11 |
Trần Văn |
Duy |
16.05.1986 |
Thái Bình |
12 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
10.05.1990 |
Hà Nội |
13 |
Trương Trung |
Kiên |
20.10.1989 |
Phú Thọ |
14 |
Đặng Quốc |
Khánh |
02.09.1988 |
Hà Nam |
15 |
Nguyễn Đình |
Tiến |
28.08.1988 |
Hà Nội |
17 |
Lê Anh |
Quân |
08.08.1990 |
Hà Nội |
18 |
Lê Bá |
Phúc |
20.10.1987 |
Hà Tĩnh |
19 |
Tạ Thị |
Hương |
20.11.1991 |
Thái Bình |
20 |
Chu
Thị |
Phượng |
12.09.1989 |
Lạng Sơn |
21 |
Trần Ngọc |
Hào |
26.12.1991 |
Hà Nội |
22 |
Hoàng
Văn |
Hiếu |
20.11.1989 |
Nghệ An |
23 |
Lê
Văn |
Thắng |
04.11.1986 |
Thanh Hóa |
24 |
Vũ Thị Ánh |
Tuyết |
15.12.1987 |
Hà Giang |
25 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
16.10.1990 |
Hà Nội |
26 |
Nguyễn Khắc |
Khởi |
24.05.1990 |
Bắc Ninh |
27 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
02.05.1990 |
Bắc Ninh |
28 |
Vũ
Thị |
Lan |
28.03.1990 |
Bắc Ninh |
29 |
Tạ Thị Huyền |
Trang |
25.04.1990 |
Hà Nội |
30 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
06.06.1991 |
Thanh Hóa |
31 |
Bùi
Trọng |
Đạt |
03.10.1991 |
Bắc Ninh |
32 |
Nguyễn Thế |
Chiến |
04.08.1990 |
Bắc Ninh |
33 |
Trần Trung |
Hiếu |
18.12.1989 |
Hà Nội |
34 |
Phạm Thị |
Tươi |
12.9.1990 |
Nam Định |
35 |
Phạm Khánh |
Ly |
19.12.1989 |
Hương Yên |
37 |
Nguyễn Thị |
Nụ |
28.09.1990 |
Hà Nội |
38 |
Nguyễn Đăng |
Vũ |
07.11.1987 |
Hà Nội |
39 |
Hà Đức |
Tuấn |
04.12.1986 |
Vĩnh Phúc |
40 |
Lê
Khắc |
Sơn |
28.02.1981 |
Hải Dương |
41 |
Vương Đình |
Vũ |
17.12.1988 |
Hà Nội |
42 |
Lý Diệu |
Hoa |
13.05.1990 |
Thái Nguyên |
43 |
Nguyễn
Hữu |
Quân |
12.08.1980 |
Hà Nội |
44 |
Hoàng Ngọc |
Lân |
08.08.1986 |
Hà Nội |
45 |
Lù Văn |
Khón |
01.09.1986 |
Hà Giang |
46 |
Lục
Văn |
Quý |
15.01.1986 |
Lào Cai |
47 |
Trần Duy |
Nhất |
26.07.1982 |
Bắc Giang |
48 |
Phan Văn |
Quý |
01.08.1983 |
Thanh Hóa |
49 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
14.09.1988 |
Hà Nội |
50 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
07,06.1989 |
Nam Định |
51 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
02.11.1989 |
Hương Yên |
52 |
Trần
Thị |
Trang |
12.03.1991 |
Thanh Hóa |
53 |
Phạm Anh |
Thắng |
26.07.1985 |
Ninh Bình |
54 |
Lê Việt |
Quang |
28.05.1991 |
Thanh Hóa |
55 |
Nguyễn Quốc |
Doanh |
07.05.1991 |
Vĩnh Phúc |
56 |
Ma Chuyên |
Văn |
12.09.1990 |
Tuyên Quang |
57 |
Trần Kiên |
Trung |
16.12.1988 |
Yên Bái |
58 |
Hoàng Anh |
Đức |
23.10.1988 |
Yên Bái |
62 |
Đặng Thanh |
Thủy |
20.10.1990 |
Hà Nội |
63 |
Phan Thị Đỗ |
Quyên |
24.10.1990 |
Thái Nguyên |
65 |
Nguyễn
Thanh |
Lợi |
22.07.1987 |
Hà Nội |
66 |
Nguyễn Thể |
Hải |
25.01.1989 |
Hà Nội |
67 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
06.02.1984 |
Hà Nội |
68 |
Trần
Thị |
Minh |
19.06.1989 |
Nam Định |
69 |
Đỗ Đức |
Thạnh |
18.12.1989 |
Hương Yên |
70 |
Hoàng
Văn |
Dũng |
30.06.1990 |
Hà Tây |
71 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
20.09.1977 |
Bắc Ninh |
72 |
Đoàn Thị Ngọc |
Uyên |
10.08.1990 |
Hà Nội |
73 |
Vũ
Thị |
Tuyết |
04.10.1985 |
Hà Nội |
74 |
Nguyễn Duy |
Hà |
20.02.1988 |
Nghệ An |
76 |
Quách Công |
Thú |
28.09.1989 |
Hòa Bình |
77 |
Đinh Văn |
Cương |
28.08.1991 |
Ninh Bình |
79 |
Trần Minh |
Thành |
13.01.1981 |
Thanh Hóa |
80 |
Lê Thị |
Hằng |
29.05.1989 |
Thanh Hoá |
81 |
Đỗ Mạnh |
Cường |
05.09.1989 |
Hà Nội |
82 |
Phan Thị Thanh |
Thuỷ |
02.01.1964 |
Hà Nội |
83 |
Nguyễn Thu |
Hà |
10.08.1990 |
Hà Nội |
84 |
Vũ Việt |
Dũng |
10.05.1988 |
Quảng Ninh |
85 |
Hoàng Thị Châm |
Anh |
01.09.1991 |
Thanh Hóa |
86 |
Nguyễn Thu |
Trang |
15.06.1989 |
Hà Nội |
87 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
16.12.1979 |
Hà Nội |
88 |
Bùi Thị Mai |
Chinh |
13.03.1986 |
Hà Nội |
89 |
Phạm Ngọc |
Doanh |
26.10.1982 |
Hải Dương |
90 |
Lê
Văn |
Thiện |
17.10.1991 |
Hà Nội |
93 |
Nguyễn Bá |
Minh |
15.08.1980 |
Hà Nội |
94 |
Nguyễn
Văn |
Hồng |
11.08.1986 |
Hà Nội |
95 |
Dương Văn |
Dũng |
21.02.1990 |
Bắc Giang |
96 |
Ngô Văn |
Cẩm |
12.10.1990 |
Hà Nội |
97 |
Nguyễn Thị Lụa |
Linh |
20.10.1988 |
Hà Nội |
98 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
04.08.1979 |
Hà Nội |
99 |
Thái Thị |
Thành |
20.01.1987 |
Nghệ An |
100 |
Nguyễn Thị |
Tiến |
21.07.1987 |
Hà Nội |
B/ LỚP TC06BK:
1 |
Nguyễn Thị |
Liên |
22.10.1983 |
Hà Nội |
2 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
|
Hà Nội |
3 |
Phùng Thị |
Hương |
09.11.1983 |
Hà Nội |
4 |
Nguyễn Thị |
Lan |
28.08.1988 |
Nghệ An |
5 |
Bùi Thị Việt |
Quỳnh |
01.01.1987 |
Hà Nội |
6 |
Đỗ Sơn |
Anh |
13.06.1991 |
Hà Nội |
7 |
Trần Hữu |
Thảo |
26.07.1984 |
Phú Thọ |
8 |
Thiều Huy |
Hoàng |
15.06.1988 |
Hà Nội |
9 |
Nguyễn Thị Nhật |
Hằng |
18.09.1989 |
Hải Dương |
10 |
Võ Chí |
Quốc |
05.09.1984 |
Hà Tĩnh |
11 |
Đinh Văn |
Thiện |
16.06.1985 |
Hà Nội |
12 |
Lâm Quang |
Điệp |
03.10.1987 |
Hà Nội |
13 |
Đinh Xuân |
Hiệp |
21.06.1990 |
Hà Nội |
14 |
Nguyễn Nhân |
Kiêu |
22.02.1986 |
Bắc Ninh |
15 |
Trần
Thị |
Chính |
12.06.1988 |
Thái Nguyên |
16 |
Lê Thị |
Hường |
08.08.1988 |
Thanh Hoá |
17 |
Nguyễn Xuân |
Thỏa |
12.09.1988 |
Quảng Ninh |
18 |
Hoàng
Văn |
Phúc |
09.06.1989 |
Bắc Kạn |
19 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
18.10.1986 |
Hà Nội |
20 |
Trần Văn |
Hải |
13.06.1987 |
Thái Bình |
21 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
05.05.1988 |
Nam Định |
22 |
Nguyễn Đình |
Minh |
18.10.1984 |
Bắc Giang |
23 |
Nguyễn Đức |
Hiển |
31.07.1982 |
Hà Nội |
24 |
Trần Văn |
Tuyền |
30.08.1987 |
Nghệ An |
25 |
Đỗ Trọng |
Hiển |
17.04.1970 |
Hà Nội |
26 |
Vũ Thị |
Nhung |
18.02.1991 |
Quảng Ninh |
27 |
Bạch Thị |
Thùy |
17.02.1990 |
Hà Nội |
28 |
Vũ Văn |
Nghĩa |
11.10.1990 |
Bắc Giang |
29 |
Mai Thị |
Lý |
07.03.1990 |
Thanh Hóa |
30 |
Trần Vũ |
Long |
26.01.1988 |
Quảng Ninh |
31 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
18.12.1989 |
Quảng Ninh |
32 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngà |
12.07.1990 |
Ninh Bình |
33 |
Trương Thị Huyền |
Trang |
16.02.1988 |
Hưng Yên |
34 |
Phan Văn |
Linh |
28.02.1992 |
Hưng Yên |
35 |
Đào Thị Thu |
Hường |
07.06.1987 |
Lạng Sơn |
36 |
Phạm Văn |
Tuấn |
18.07.1980 |
Hà Nội |
37 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
30.10.1983 |
Hà Nội |
38 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
17.09.1988 |
Thanh Hóa |
39 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
11.09.1990 |
Hải Dương |
40 |
Trần
Đình |
Phú |
15.02.1989 |
Hà Tĩnh |
41 |
Bùi Ngọc |
Toản |
17.09.1987 |
Hà Nội |
42 |
Phạm Tuấn |
Dũng |
24.12.1990 |
Quảng Ninh |
43 |
Dương Anh |
Nam |
23.03.1990 |
Hà Nội |
44 |
Nguyễn Tuấn |
Hà |
17.10.1988 |
Hà Nội |
45 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
08 12 1986 |
Nghệ An |
46 |
Phạm Văn |
Hưng |
15.10.1989 |
Hương Yên |
47 |
Nguyễn
Trung |
Kiên |
05.12.1984 |
Ninh Bình |
48 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
26.08.1988 |
Bắc Giang |
49 |
Lê
sỹ |
Kính |
02.10.1990 |
Nghệ An |
50 |
Nguyễn Bá |
Kỳ |
20.06.1991 |
Thanh Hóa |
51 |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
27.06.1982 |
Hà Nội |
52 |
Hà Xuân |
Hiển |
16.12.1983 |
Thái Bình |
53 |
Nguyễn Thu |
Trang |
29.11.1985 |
Hà Nội |
54 |
Đỗ Thị Thúy |
Hậu |
20.03.1980 |
Hà Nội |
55 |
Hà Đức |
Hòa |
18.09.1988 |
Phú Thọ |
56 |
Phạm Xuân |
Hoàng |
18.03.1984 |
Hải Dương |
57 |
Nguyễn Thu |
Trang |
20.03.1986 |
Hà Nội |
58 |
Đào Văn |
Dương |
16.06.1987 |
Thanh Hóa |
59 |
Nguyễn Việt |
Cường |
23.01.1983 |
Hà Nội |
60 |
Phạm Thị |
Thùy |
13.12.1989 |
Gia Lai |
61 |
Nguyễn Chí |
Thoại |
12.03.1990 |
Hà Nội |
62 |
Đặng Văn |
Hiểu |
25.02.1989 |
Phú Thọ |
63 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
10.10.1990 |
Hà Nội |
64 |
Lê Văn |
Biên |
20.04.1991 |
Thanh Hoá |
65 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
18.07.1989 |
Bắc Ninh |
66 |
Nguyễn Viết |
Cường |
12.02.1987 |
Hà Nội |
67 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
07.12.1985 |
Hà Nội |
68 |
Vũ Thị |
Hoa |
24.02.1990 |
Nam Định |
69 |
Dương Thị Thúy |
Quỳnh |
28.04.1991 |
Hà Nam |
70 |
Nguyễn T Phương |
Thảo |
19.07.1989 |
Quảng Ninh |
71 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
16.08.1990 |
Hải Dương |
72 |
Nguyễn Nghĩa |
Hưng |
11.05.1988 |
Vĩnh Phúc |
73 |
Trần Nam |
Anh |
28.12.1987 |
Hà Nội |
74 |
Phạm Minh |
Thành |
25.12.1987 |
Ninh Bình |
75 |
Nguyễn Văn |
Thành |
13.05.1990 |
Hà Nội |
76 |
Dương Quốc |
Thịnh |
23.07.1989 |
Thái Nguyên |
77 |
Phan Thị |
Thùy |
04.10.1985 |
Thái Bình |
78 |
Nguyễn
Đức |
Thiện |
06.02.1990 |
Yên Bái |
79 |
Đào Hữu |
Minh |
06.09.1991 |
Hà Nội |
80 |
Lê Đức |
Lam |
16.12.1885 |
Gia Lai |
81 |
Vũ
Anh |
Luận |
19.10.1978 |
Hà Nội |
82 |
Nguyễn Nam |
Thành |
28.05.1981 |
Hải Phòng |
83 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
23.10.1989 |
Thanh Hoá |
84 |
Phạm Văn |
Tuấn |
29.08.1989 |
Bắc Giang |
85 |
Mạc Thị Hồng |
Nhung |
25.02.1984 |
Hà Nội |
86 |
Nguyễn
Thị |
Quý |
10.08.1984 |
Nghệ An |
87 |
Phan Trọng |
Cường |
03.01.1991 |
Hà Nội |
88 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
26.09.1990 |
Quảng Ninh |
89 |
Bùi Thị |
Uyên |
20.07.1990 |
Thanh Hóa |
90 |
Nguyễn Thị |
Thọ |
03.02.1990 |
Thanh Hóa |
91 |
Vũ Thị |
Thoa |
03.02.1990 |
Thanh Hóa |
92 |
Nguyễn Tiến |
Dự |
14.12.1984 |
Bắc Giang |
93 |
Hà Văn |
Được |
16.08.1987 |
Hòa Bình |
94 |
Trần Thị thu |
Hằng |
09.04.1988 |
Yên Bái |
95 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
24.03.1983 |
Bắc Ninh |
96 |
Trần Quang |
Tùng |
04.03.1988 |
Hà Nội |
97 |
Nguyễn Văn |
Hanh |
14.11.1977 |
Hà Nội |
98 |
Phùng Quốc |
Khánh |
02.09.1985 |
Hà Nội |
99 |
Phạm Thị Nguyệt |
Ánh |
26.11.1984 |
Hà Nội |
4/ NHỮNG HÌNH ẢNH TRONG NGÀY KHAI GIẢNG LỚP HỌC TẠI CHỨC ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ BÁCH KHOA: CƠ SỞ - SỐ 10 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ CHÚC CÁC EM HỌC TẬP TỐT VÀ ĐẠT KẾT QUẢ CAO TRONG KỲ THI SẮP TỚI
|
|