thành viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Berezutski là một thành viên quan trọng trong đội tuyển Nga, ra sân 32 lần từ năm 2003.

Berezutski is a Russia national football team regular, making 32 appearances since 2003 .

WikiMatrix

Có nhiều thành viên trong gia đình rất khao khát được gặp cậu.

There’s members of the family that have been aching to meet you. DANNY:

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ không là loạn luân nếu thành viên gia đình cậu thuộc các loài khác nhau.

It’s not technically incest if your family member’s a different species.

OpenSubtitles2018. v3

Kalinin là một trong số ít thành viên thuộc phe Stalin xuất thân từ nguồn gốc nông dân.

Kalinin was one of comparatively few members of Stalin’s inner circle springing from peasant origins.

WikiMatrix

Burhan Sahyouni hiện tại là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Syria.

Burhan Sahyouni is currently a member of the Syria national football team.

WikiMatrix

Doc Searls là một trong những người đồng sáng lập và thành viên hội đồng khách hàng.

Doc Searls is one of Customer Commons co-founders and board members.

WikiMatrix

Ai Takahashi nắm vai trò chính, thứ hai là các thành viên khác.

Ai Takahashi took the main role; the secondary role was played by alternating members.

WikiMatrix

Bà đã từng là thành viên ban giám khảo trong nhiều triển lãm in.

He was recommended as a councilor in many exhibitions.

WikiMatrix

Chúng tôi sẽ thông báo về các thành viên chính thức trên trang web trong tuần này.”

We will announce the unit group members on the official site this week.”

WikiMatrix

Xuyên suốt trò chơi, Sarge lần lượt giải cứu từng thành viên trong biệt đội Bravo của mình.

Throughout the game, Sarge rescues commandos of his own unit, Bravo Company.

WikiMatrix

thành viên của hội đồng quản trị Harmony Corp.

A member of harmony corp’s board of directors.

OpenSubtitles2018. v3

Sybrowsky với tư cách là các thành viên của Đệ Nhị Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi.

Sybrowsky as members of the Second Quorum of the Seventy.

LDS

Nhiều thành viên gia đình cô bị lây bệnh, nhưng cô may mắn sống sót.

Many of her family members became infected, she luckily survived.

ted2019

Nhưng giờ cậu là một thành viên của chúng tôi.

But you’re one of us now.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các quốc gia thành viên đều có ảnh hưởng như nhau ?

Do all member countries exert equal influence ?

EVBNews

Đã không công công khai bố thành viên thông tin về nguyên tắc.

Have not openly announced member information principle.

QED

Hiện nay Ủy hội có 47 nước thành viên, trong đóMontenegro là nước gia nhập sau chót.

It now has 47 member states, with Montenegro being the latest to join.

WikiMatrix

Thật tệ là các thành viên ủy ban xét duyệt lại là bác sĩ.

Too bad the review committee members are actually doctors.

OpenSubtitles2018. v3

Các thành viên Katipunan cũng đồng ý tấn công Manila vào ngày 29 tháng 8.

The Katipuneros also agreed to attack Manila on August 29.

WikiMatrix

Thành viên hội đồng quản trị là khách hàng lớn của Kissinger Associates.

Board members were major clients of Kissinger Associates.

WikiMatrix

Những thành viên cũ trong gia đình cậu

Your former family members .

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 35% số thành viên dưới 30 tuổi và 46% là phụ nữ.

Approximately 35 per cent of the members were under 30 years of age and 46 per cent were women.

WikiMatrix

Thành viên TC tích cực có quyền biểu quyết.

Active TC members have voting rights.

WikiMatrix

5 tháng 7 Litva trở thành thành viên thứ 36 của OECD.

July 5 Lithuania becomes the 36th member of the OECD.

WikiMatrix

SSE được công nhận bởi EQUIS và là thành viên của CEMS.

SSE is accredited by EQUIS and is a member of CEMS.

WikiMatrix