BẢNG VÀNG THÀNH
TÍCH HỌC TẬP
Top 100 Sinh viên
ưu tú - tính đến ngày 01- 08- 2012
TT
|
Ảnh
|
Họ Tên
|
Lớp
|
Ngành
|
Điểm TB
|
1
|
;)
|
Hoàng Ngọc Dương
|
NH14.18
|
NGÂN HÀNG
|
8.93778
|
2
|
;)
|
Nguyễn Tố Uyên
|
8LTCD-KT-23
|
KẾ TOÁN
|
8.9
|
3
|
;)
|
Vương Thuỳ Linh
|
QL15.01
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.89667
|
4
|
;)
|
Hoàng Bích Ngọc
|
8LTTD-KT-04
|
KẾ TOÁN
|
8.875
|
5
|
;)
|
Nguyễn Thị Hài
|
8LTCD-KT-04
|
KẾ TOÁN
|
8.86692
|
6
|
;)
|
Lê Nhật Linh
|
DL13.07
|
DU LỊCH
|
8.85816
|
7
|
;)
|
Hoàng Kim Oanh
|
KT13.07
|
KẾ TOÁN
|
8.82803
|
8
|
;)
|
Phạm Tuyết Nhung
|
KT13.05
|
KẾ TOÁN
|
8.82079
|
9
|
;)
|
Nguyễn Thùy Dung
|
KT15.05
|
KẾ TOÁN
|
8.81026
|
10
|
;)
|
Nguyễn Bình Giang
|
QL15.06
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.78128
|
11
|
;)
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
KT16.23
|
KẾ TOÁN
|
8.77375
|
12
|
;)
|
Phan Phương Anh
|
8LTCD-TC-08
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.77308
|
13
|
;)
|
Phí Ngọc Hà
|
TC14.39
|
TÀI CHÍNH
|
8.76541
|
14
|
;)
|
Nông Minh Trang
|
TC13.35
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.76307
|
15
|
;)
|
Lê Thị Phương Thảo
|
TC13.09
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.7564
|
16
|
;)
|
Lê Trí Dũng
|
6LTTD-TC-01
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.73333
|
17
|
;)
|
Phạm Tuấn Anh
|
TC14.32
|
TÀI CHÍNH
|
8.73246
|
18
|
;)
|
Trương Thị Thanh Hiền
|
KT13.14
|
KẾ TOÁN
|
8.72974
|
19
|
;)
|
Nguyễn Thị Trang
|
8LTCD-KT-22
|
KẾ TOÁN
|
8.72538
|
20
|
;)
|
Vũ Thị Miễn
|
7LTCD-IT03
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
8.72414
|
21
|
;)
|
Nguyễn Trà My
|
TC13.12
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.71973
|
22
|
;)
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TC13.09
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.7188
|
23
|
;)
|
Hoàng Kim Oanh
|
QL13.01
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.7139
|
24
|
;)
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
TC14.25
|
TÀI CHÍNH
|
8.71328
|
25
|
;)
|
Đoàn Minh Phương
|
8LTCD-KT-23
|
KẾ TOÁN
|
8.70846
|
26
|
;)
|
Nguyễn Thị Nga
|
7LTTD-IT01
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
8.70727
|
27
|
;)
|
Lê Thu Thủy
|
7LTCD-TC03
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.70655
|
28
|
;)
|
Vũ Thị Như Quỳnh
|
QL13.04
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.70533
|
29
|
;)
|
Hà Phương Thủy Tiên
|
TC16.09
|
TÀI CHÍNH
|
8.705
|
30
|
;)
|
Hoàng Đức Duy
|
NH14.17
|
NGÂN HÀNG
|
8.70111
|
31
|
;)
|
Lê Thị Hải Yến
|
TC15.10
|
TÀI CHÍNH
|
8.70054
|
32
|
;)
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
TC13.12
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.6852
|
33
|
;)
|
Nguyễn Trà My
|
KT13.04
|
KẾ TOÁN
|
8.67697
|
34
|
;)
|
Nguyễn Hương Xuân
|
TC15.29
|
TÀI CHÍNH
|
8.67256
|
35
|
;)
|
Phạm Thị Quyên
|
8LTCD-KT-03
|
KẾ TOÁN
|
8.67077
|
36
|
;)
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
TC13.12
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.67027
|
37
|
;)
|
Vũ Thị Thu Thảo
|
DL14.01
|
DU LỊCH
|
8.66983
|
38
|
;)
|
Lý Thị Phương Anh
|
KT14.14
|
KẾ TOÁN
|
8.66587
|
39
|
;)
|
Lê Thị Thanh Lan
|
KT14.13
|
KẾ TOÁN
|
8.66413
|
40
|
;)
|
Đặng Duy Quang
|
TC14.15
|
TÀI CHÍNH
|
8.65951
|
41
|
;)
|
Đỗ Hồng Phong
|
9CD-QL01
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.65611
|
42
|
;)
|
Nguyễn Trà My
|
KT13.23
|
KẾ TOÁN
|
8.65421
|
43
|
;)
|
Bùi Thị Hoa
|
KT13.03
|
KẾ TOÁN
|
8.65316
|
44
|
;)
|
Nguyễn Khương Duy
|
TH16.05
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
8.64875
|
45
|
;)
|
Nguyễn Thị Nha Trang
|
TC13.28
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.64413
|
46
|
;)
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
KT13.05
|
KẾ TOÁN
|
8.64053
|
47
|
;)
|
Đào Duy Tuấn
|
TH13.01
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
8.63987
|
48
|
;)
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
DL13.02
|
DU LỊCH
|
8.63895
|
49
|
;)
|
Vũ Thị Hoài Thương
|
TM13.01
|
THƯƠNG MẠI
|
8.6368
|
50
|
;)
|
Bùi Thị Hoài Thanh
|
NH14.18
|
NGÂN HÀNG
|
8.62762
|
51
|
;)
|
Hoàng Thị Diễm Quỳnh
|
NH14.16
|
NGÂN HÀNG
|
8.62635
|
52
|
;)
|
Ngô Duy Ninh
|
TC13.27
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.6196
|
53
|
;)
|
Đặng Thị Thương
|
NH15.16
|
NGÂN HÀNG
|
8.61757
|
54
|
;)
|
Đỗ Bích Phượng
|
7LTCD-TC01
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.61345
|
55
|
;)
|
Đặng Thị Trang
|
NH14.13
|
NGÂN HÀNG
|
8.61143
|
56
|
;)
|
Đinh Thị Thắm
|
8LTCD-KT-19
|
KẾ TOÁN
|
8.60923
|
57
|
;)
|
Dương Thị Thuỷ
|
NH14.17
|
NGÂN HÀNG
|
8.60175
|
58
|
;)
|
Đoàn Thị Thái Hà
|
TC13.35
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.60027
|
59
|
;)
|
Lương Bá Hoàng
|
TC16.30
|
TÀI CHÍNH
|
8.59688
|
60
|
;)
|
Đinh Thị Thanh Nhàn
|
TC13.41
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.59587
|
61
|
;)
|
Phạm Hồng Nhung
|
8LTCD-QL-01
|
QUẢN LÝ KINH DOANH
|
8.59231
|
62
|
;)
|
Cao Thị Ninh
|
KT13.16
|
KẾ TOÁN
|
8.59197
|
63
|
;)
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
TC16.03
|
TÀI CHÍNH
|
8.58937
|
64
|
;)
|
Trịnh Thanh Sơn
|
TH14.06
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
8.58905
|
65
|
;)
|
Nguyễn Việt Tuấn
|
TC13.40
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.58533
|
66
|
;)
|
Quách Thị Thuỳ Trang
|
NH14.15
|
NGÂN HÀNG
|
8.58111
|
67
|
;)
|
Lê Thị Thuỳ Dương
|
TC13.35
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.57867
|
68
|
;)
|
Phạm Quỳnh Anh
|
TC14.25
|
TÀI CHÍNH
|
8.57574
|
69
|
;)
|
Đặng Quỳnh Trang
|
TC13.15
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.57413
|
70
|
;)
|
Trần Thị Lan
|
TC13.05
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5708
|
71
|
;)
|
Lã Thị Thuỷ
|
DL13.03
|
DU LỊCH
|
8.56987
|
72
|
;)
|
Đào Linh Chi
|
KT14.21
|
KẾ TOÁN
|
8.56857
|
73
|
;)
|
Phạm Thị Ngọc Trang
|
KT13.16
|
KẾ TOÁN
|
8.5675
|
74
|
;)
|
Ngô Thị Hiền
|
KT13.17
|
KẾ TOÁN
|
8.56658
|
75
|
;)
|
Phạm Thị Như Quỳnh
|
KT13.13
|
KẾ TOÁN
|
8.56474
|
76
|
;)
|
Nguyễn Thị Hoàng Mai
|
8LTCD-KT-04
|
KẾ TOÁN
|
8.56462
|
77
|
;)
|
Lại Thị Thủy
|
KT14.27
|
KẾ TOÁN
|
8.56365
|
78
|
;)
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
7LTCD-TC03
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.56276
|
79
|
;)
|
Đặng Thị Quỳnh Diệp
|
KT13.22
|
KẾ TOÁN
|
8.56118
|
80
|
;)
|
Tạ Thị Thuỳ Dung
|
TC13.06
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5572
|
81
|
;)
|
Tạ Thuỳ Dương
|
TC14.02
|
TÀI CHÍNH
|
8.55426
|
82
|
;)
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
NH16.16
|
NGÂN HÀNG
|
8.55313
|
83
|
;)
|
Hoàng Thu Lan
|
TC13.18
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.56053
|
84
|
;)
|
Nguyễn Thị Minh Thảo
|
TC13.34
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.56013
|
85
|
;)
|
Ngô Thuỳ Linh
|
8LTCD-KT-03
|
KẾ TOÁN
|
8.54846
|
86
|
;)
|
Âu Thị Hương
|
KT13.07
|
KẾ TOÁN
|
8.54829
|
87
|
;)
|
Đinh Thu Trang
|
TC13.20
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5456
|
88
|
;)
|
Kiều Thị Hoàng Hoa
|
NH14.10
|
NGÂN HÀNG
|
8.53905
|
89
|
;)
|
Vũ Thị Như Nguyệt
|
TC13.23
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5368
|
90
|
;)
|
Mai Trung Đức
|
NH14.01
|
NGÂN HÀNG
|
8.53667
|
91
|
;)
|
Phạm Thị Thu Xuân
|
TC13.20
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5364
|
92
|
;)
|
Đặng Thị Thùy
|
8LTCD-KT-22
|
KẾ TOÁN
|
8.53385
|
93
|
;)
|
Lê Thị Thanh Loan
|
KT16.06
|
KẾ TOÁN
|
8.53375
|
94
|
;)
|
Phan Thị Lệ Giang
|
TC13.12
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5328
|
95
|
;)
|
Đỗ Hương Giang
|
KT15.12
|
KẾ TOÁN
|
8.53108
|
96
|
;)
|
Hoàng Kim Ngân
|
8LTCD-KT-05
|
KẾ TOÁN
|
8.53
|
97
|
;)
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
7LTCD-TC07
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.52828
|
98
|
;)
|
Phạm Đức Tuyến
|
TC13.12
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.5276
|
99
|
;)
|
Phan Thị Lệ Giang
|
KT13.11
|
KẾ TOÁN
|
8.52671
|
100
|
;)
|
Phạm Duy Hùng
|
TC13.23
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
8.52667
|
(Nguồn: HUBT)
|