TT
|
Tên môn học
|
Họ tên sinh viên
|
Lớp
|
Điểm TB
|
1
|
Anh 1
|
Chu Thị Thu Thuỷ
|
DL15.05
|
10
|
2
|
Anh 1
|
Vũ Ngọc Trường
|
XD15.05
|
10
|
3
|
Anh 1
|
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
AR15.04
|
10
|
4
|
Anh 2
|
Nguyễn Quang Trường
|
NH15.08
|
9.64
|
5
|
Anh 3
|
Hoàng Đức Duy
|
NH14.17
|
9.58
|
6
|
Anh 3
|
Vương Thuỳ Linh
|
QL15.01
|
9.58
|
7
|
Anh 4
|
Lê Minh Dương
|
TC14.37
|
9.65
|
8
|
Anh 5
|
Hoàng Đức Duy
|
NH14.17
|
9.68
|
9
|
Anh 6
|
Trịnh Thị Thu Hiếu
|
DL13.01
|
9.33
|
10
|
Anh 7
|
Lê Viết Long
|
KT13.01
|
9.18
|
11
|
Anh 8
|
Nguyễn Thị Giang Thanh
|
TC15.20
|
9.33
|
12
|
Anh 9
|
Trần Duy Tân
|
KT13.07
|
9.5
|
13
|
Anh 10
|
Nguyễn Minh Quang
|
TC13.18
|
9.61
|
14
|
Kinh tế học Mác-Lênin 1
|
Nguyễn Thị Minh Thảo
|
TC13.34
|
9.54
|
15
|
Kinh tế học Mác-Lênin 2
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
CD13.01
|
9.56
|
16
|
Kinh tế học Vi mô-Vĩ mô
|
Nguyễn Thị Hiền
|
KT13.04
|
9.06
|
17
|
Ðịa lý kinh tế
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
QL13.07
|
9.08
|
18
|
Kinh tế học Mác-Lênin
|
Huỳnh Văn Quyết
|
TH14.04
|
9.14
|
19
|
Thống kê học
|
Cao Thị Ninh
|
KT13.16
|
9.94
|
20
|
Thống kê học
|
Đỗ Thị Thu Hương
|
TC13.16
|
9.94
|
21
|
Địa lý Việt Nam
|
Vũ Thị Thu Thảo
|
DL14.01
|
9.1
|
22
|
Anh 11
|
Bùi Thị Quy
|
TC13.17
|
9.8
|
23
|
Anh 11
|
Bùi Thị Quy
|
KT13.03
|
9.8
|
24
|
Kinh tế Việt Nam
|
Bùi Thị Nga
|
DL13.04
|
8.2
|
25
|
Anh 12
|
Hoàng Ngọc Dương
|
NH14.18
|
10
|
26
|
Anh 12
|
Lã Tiến Dũng
|
QL14.11
|
10
|
27
|
Anh 12
|
Trần Thúy An
|
DL14.03
|
10
|
28
|
Anh 12
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
QL14.11
|
10
|
29
|
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Đoàn Thị Thái Hà
|
TC13.35
|
9.94
|
30
|
Đường lối Ðảng Cộng sản Việt Nam
|
Trịnh Quỳnh Anh
|
KT15.13
|
10
|
31
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Trần Ngọc Trà My
|
TC15.13
|
10
|
32
|
Anh nghe 1
|
Nguyễn Thu Hương
|
TA16.05
|
9.5
|
33
|
Anh nghe 2
|
Tạ Hồng Kiều Mi
|
TA16.05
|
9
|
34
|
Anh nghe 3
|
Nguyễn Phương Thảo
|
TA14.02
|
9
|
35
|
Anh nghe 4
|
Đỗ Minh Hương
|
TA14.02
|
9.4
|
36
|
Anh nghe 4
|
Nguyễn Thị Xuân Hoà
|
TA14.02
|
9.4
|
37
|
Anh nghe 4
|
Phạm Thu Thủy
|
TA14.02
|
9.4
|
38
|
Anh nghe 5
|
Bùi Thị Trang
|
TA14.02
|
8.6
|
39
|
Anh nghe 5
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
TA14.02
|
8.6
|
40
|
Anh nghe 5
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
TA14.02
|
8.6
|
41
|
Anh nghe 5
|
Đỗ Minh Hương
|
TA14.02
|
8.6
|
42
|
Anh nghe 6
|
Nguyễn Thị ánh Vân
|
TA14.01
|
9
|
43
|
Anh nghe 6
|
Phan Thị Hồng Vân
|
TA13.01
|
9
|
44
|
Anh nghe 6
|
Đặng Thị Thương Huyền
|
TA13.01
|
9
|
45
|
Trình bày văn bản 1
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
TA16.05
|
9.5
|
46
|
Trình bày văn bản 1
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TA16.03
|
9.5
|
47
|
Trình bày văn bản 1
|
Tạ Hồng Kiều Mi
|
TA16.05
|
9.5
|
48
|
Trình bày văn bản 2
|
Tạ Hồng Kiều Mi
|
TA16.05
|
9.2
|
49
|
Trình bày văn bản 2
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
TA16.05
|
9.2
|
50
|
Trình bày văn bản 3
|
Lâm Thị Nga
|
TA15.03
|
8.6
|
51
|
Trình bày văn bản 3
|
Lê Quyết Thắng
|
TA15.01
|
8.6
|
52
|
Trình bày văn bản 3
|
Trần Thị Yến
|
TA15.03
|
8.6
|
53
|
Trình bày văn bản 3
|
Nguyễn Đình Hùng
|
TA15.03
|
8.6
|
54
|
Trình bày văn bản 3
|
Đinh Khánh Huyền
|
TA15.01
|
8.6
|
55
|
Trình bày văn bản 4
|
Nguyễn Đình Hùng
|
TA15.03
|
8.5
|
56
|
Trình bày văn bản 4
|
Lê Quyết Thắng
|
TA15.01
|
8.5
|
57
|
Trình bày văn bản 4
|
Lương Quốc Chiến
|
TA15.01
|
8.5
|
58
|
Trình bày văn bản 5
|
Đặng Thị Thương Huyền
|
TA13.01
|
8.85
|
59
|
Trình bày văn bản 5
|
Nguyễn Thị Phương
|
TA13.01
|
8.85
|
60
|
Trình bày văn bản 5
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
8.85
|
61
|
Trình bày văn bản 6
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
62
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 1
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
TA16.05
|
8.85
|
63
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 2
|
Lê Thị Minh Chi
|
TA13.01
|
8.35
|
64
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 3
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TA14.02
|
8.5
|
65
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 4
|
Lê Quyết Thắng
|
TA15.01
|
8.32
|
66
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 5
|
Phan Thị Hồng Vân
|
TA13.01
|
8.41
|
67
|
Dịch Anh - Việt, Việt - Anh 6
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
8.5
|
68
|
Anh đọc 1
|
Tạ Hồng Kiều Mi
|
TA16.05
|
9.3
|
69
|
Anh đọc 2
|
Đinh Quang Huy
|
TA16.05
|
9
|
70
|
Anh đọc 2
|
Hoàng Đức Tâm
|
TA15.03
|
9
|
71
|
Anh đọc 3
|
Dương Thanh Hằng
|
TA14.01
|
8.8
|
72
|
Anh đọc 4
|
Bùi Thị Trang
|
TA14.02
|
9
|
73
|
Anh đọc 4
|
Dương Thanh Hằng
|
TA14.01
|
9
|
74
|
Anh đọc 4
|
Phan Thị Hồng Vân
|
TA13.01
|
9
|
75
|
Anh đọc 4
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
76
|
Anh đọc 5
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
77
|
Anh đọc 5
|
Phan Thị Hồng Vân
|
TA13.01
|
9
|
78
|
Anh đọc 6
|
Nguyễn Đức Anh
|
TA13.01
|
8.6
|
79
|
Anh viết 1
|
Tạ Hồng Kiều Mi
|
TA16.05
|
8.68
|
80
|
Anh viết 2
|
Lê Quyết Thắng
|
TA15.01
|
8.5
|
81
|
Anh viết 3
|
Phạm Thị Kính
|
TA15.02
|
8.2
|
82
|
Anh viết 4
|
Lê Quyết Thắng
|
TA15.01
|
8.3
|
83
|
Anh viết 5
|
Phan Thị Hồng Vân
|
TA13.01
|
8.65
|
84
|
Anh viết 6
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
8.7
|
85
|
Toán cao cấp
|
Hoàng Kim Oanh
|
QL13.01
|
10
|
86
|
Toán cao cấp 1
|
Tào Thị Hằng
|
KT13.23
|
10
|
87
|
Toán cao cấp 1
|
Đặng Đình Tuấn
|
KT13.12
|
10
|
88
|
Toán cao cấp 1
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
KT13.16
|
10
|
89
|
Toán cao cấp 1
|
Phùng Thị Thúy Nga
|
KT13.16
|
10
|
90
|
Toán cao cấp 1
|
Phan Đình Nhâm
|
TH14.04
|
10
|
91
|
Toán cao cấp 1
|
Hoàng Thị Thảo
|
KT13.15
|
10
|
92
|
Toán cao cấp 1
|
Hoàng Kim Oanh
|
KT13.07
|
10
|
93
|
Toán cao cấp 1
|
Hoàng Thị Thanh Huyền
|
KT13.19
|
10
|
94
|
Toán cao cấp 1
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
KT13.03
|
10
|
95
|
Toán cao cấp 1
|
Nguyễn Huyền Trang
|
KT13.23
|
10
|
96
|
Toán cao cấp 1
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
TC13.19
|
10
|
97
|
Toán cao cấp 1
|
Vũ Thị Tâm
|
TC13.42
|
10
|
98
|
Toán cao cấp 1
|
Đoàn Thu Thuỷ
|
TC13.10
|
10
|
99
|
Toán cao cấp 1
|
Lê Hồng Nhung
|
TC13.33
|
10
|
100
|
Toán cao cấp 1
|
Tào Thị Hằng
|
TC13.19
|
10
|
101
|
Toán cao cấp 1
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TC13.09
|
10
|
102
|
Toán cao cấp 1
|
Đặng Đình Tuấn
|
TC13.12
|
10
|
103
|
Toán cao cấp 1
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
TC13.11
|
10
|
104
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Minh Thảo
|
TC13.34
|
10
|
105
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Hải Yến
|
TC13.08
|
10
|
106
|
Toán cao cấp 2
|
Cao Minh Huyền
|
TC13.33
|
10
|
107
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Hải Yến
|
KT13.23
|
10
|
108
|
Toán cao cấp 2
|
Trịnh Thị Thoa
|
KT13.23
|
10
|
109
|
Toán cao cấp 2
|
Trần Thị Hồng Én
|
KT13.04
|
10
|
110
|
Toán cao cấp 2
|
Dương Tuyết Mai
|
TC13.33
|
10
|
111
|
Toán cao cấp 2
|
Đinh Thị Thanh Nhàn
|
TC13.41
|
10
|
112
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Minh Lý
|
TC13.03
|
10
|
113
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Mai
|
TC13.10
|
10
|
114
|
Toán cao cấp 2
|
Cù Hoài Thu
|
TC13.21
|
10
|
115
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Tươi
|
KT13.14
|
10
|
116
|
Toán cao cấp 2
|
Trịnh Thị Thoa
|
TC13.19
|
10
|
117
|
Toán cao cấp 2
|
Hoàng Ngọc Bích
|
TC13.24
|
10
|
118
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Mai
|
KT13.23
|
10
|
119
|
Toán cao cấp 2
|
Nguyễn Thị Lương
|
KT13.18
|
10
|
120
|
Toán cao cấp 2
|
Đặng Thị Phượng
|
KT13.09
|
10
|
121
|
Toán cao cấp 2
|
Lê Thị Thanh Hương
|
TC13.33
|
10
|
122
|
Toán cao cấp 3
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
8.7
|
123
|
Toán cao cấp 4
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
10
|
124
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
TC14.12
|
10
|
125
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
KT14.28
|
10
|
126
|
Toán tài chính
|
Vương Kiều Oanh
|
KT14.15
|
10
|
127
|
Toán tài chính
|
Phạm Thị Thanh Nga
|
TC14.25
|
10
|
128
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Hải Yến
|
TC14.33
|
10
|
129
|
Toán tài chính
|
Lê Tuyết Chi
|
KT14.21
|
10
|
130
|
Toán tài chính
|
Đậu Thị Quỳnh Hoa
|
TC14.27
|
10
|
131
|
Toán tài chính
|
Đinh Thị Lệ Quyên
|
TC14.19
|
10
|
132
|
Toán tài chính
|
Tạ Anh Vũ
|
TC14.01
|
10
|
133
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Tú Anh
|
KT14.31
|
10
|
134
|
Toán tài chính
|
Tống Bá Cường
|
TC14.21
|
10
|
135
|
Toán tài chính
|
Vũ Hải Yến
|
KT14.24
|
10
|
136
|
Toán tài chính
|
Đỗ Thị Phương
|
KT14.20
|
10
|
137
|
Toán tài chính
|
Thẩm Thị Hồng Nhung
|
KT14.13
|
10
|
138
|
Toán tài chính
|
Vũ Thị Yến
|
KT14.28
|
10
|
139
|
Toán tài chính
|
Phạm Thị Thuỳ Linh
|
KT14.18
|
10
|
140
|
Toán tài chính
|
Đào Mạnh Hùng
|
TC14.12
|
10
|
141
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
KT14.20
|
10
|
142
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Vân
|
KT14.31
|
10
|
143
|
Toán tài chính
|
Nguyễn An Khánh
|
KT14.04
|
10
|
144
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Thu Hường
|
KT14.01
|
10
|
145
|
Toán tài chính
|
Trương Thị Thúy Hồng
|
KT14.23
|
10
|
146
|
Toán tài chính
|
Phạm Thị Thu Hường
|
KT14.28
|
10
|
147
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
KT14.28
|
10
|
148
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Tâm
|
KT14.27
|
10
|
149
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Thanh Lan
|
KT14.13
|
10
|
150
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Hồng Loan
|
KT14.31
|
10
|
151
|
Toán tài chính
|
Đào Linh Chi
|
KT14.21
|
10
|
152
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
KT14.12
|
10
|
153
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Anh Dũng
|
TC14.12
|
10
|
154
|
Toán tài chính
|
Phạm Việt Đức
|
TC14.06
|
10
|
155
|
Toán tài chính
|
Tống Văn Hà
|
TC14.23
|
10
|
156
|
Toán tài chính
|
Đặng Thị Trang
|
NH14.13
|
10
|
157
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
NH14.07
|
10
|
158
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Linh Chi
|
NH14.05
|
10
|
159
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
QL14.13
|
10
|
160
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Minh Hằng
|
QL14.15
|
10
|
161
|
Toán tài chính
|
Đỗ Thành Long
|
QL14.12
|
10
|
162
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
NH14.08
|
10
|
163
|
Toán tài chính
|
Ngô Thị Ngọc Linh
|
NH14.14
|
10
|
164
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Trà My
|
NH14.08
|
10
|
165
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Nga
|
QL14.12
|
10
|
166
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
QL14.19
|
10
|
167
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hải
|
QL14.15
|
10
|
168
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Sương Nhi
|
QL14.05
|
10
|
169
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Văn Điện
|
QL14.15
|
10
|
170
|
Toán tài chính
|
Trần Văn Đông
|
QL14.20
|
10
|
171
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thúy Quỳnh
|
QL14.15
|
10
|
172
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
QL14.12
|
10
|
173
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thương
|
QL14.06
|
10
|
174
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Quý Tân
|
QL14.05
|
10
|
175
|
Toán tài chính
|
Vũ Thị Thùy Trang
|
QL14.05
|
10
|
176
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Mạnh Hoàng
|
NH14.13
|
10
|
177
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
NH14.09
|
10
|
178
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
NH14.04
|
10
|
179
|
Toán tài chính
|
Phạm Thị Thuỳ
|
QL14.10
|
10
|
180
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
NH14.14
|
10
|
181
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Tính
|
NH14.07
|
10
|
182
|
Toán tài chính
|
Đinh Thu Trang
|
NH14.04
|
10
|
183
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Phương Thảo
|
NH14.07
|
10
|
184
|
Toán tài chính
|
Phạm Thu Trà
|
NH14.18
|
10
|
185
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Giang
|
QL14.05
|
10
|
186
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thanh Hòa
|
QL14.12
|
10
|
187
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Huyền
|
QL14.12
|
10
|
188
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Thu Hằng
|
QL14.05
|
10
|
189
|
Toán tài chính
|
Trần Nhật Lệ
|
QL14.13
|
10
|
190
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Cẩm Vân
|
NH14.14
|
10
|
191
|
Toán tài chính
|
Vũ Anh Tuấn
|
NH14.08
|
10
|
192
|
Toán tài chính
|
Hoàng Ngọc Hà
|
NH14.07
|
10
|
193
|
Toán tài chính
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
QL14.03
|
10
|
194
|
Toán tài chính
|
Đồng Thị Vân Anh
|
NH14.07
|
10
|
195
|
Toán tài chính
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
TC13.35
|
10
|
196
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Đỗ Vân Anh
|
TC13.35
|
10
|
197
|
Toán tài chính
|
Đào Duy Thạch
|
QL13.07
|
10
|
198
|
Toán tài chính
|
Lục Tiểu Quỳnh
|
TC13.04
|
10
|
199
|
Toán tài chính
|
Phạm Thúy Hòa
|
TC13.12
|
10
|
200
|
Toán tài chính
|
Trịnh Ngọc Tú Anh
|
TC13.20
|
10
|
201
|
Toán tài chính
|
Trần Thanh Mai
|
TC13.20
|
10
|
202
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Minh Thảo
|
TC13.34
|
10
|
203
|
Toán tài chính
|
Đoàn Thị Tuyết
|
TC13.39
|
10
|
204
|
Toán tài chính
|
Hoàng Châu Loan
|
TC13.22
|
10
|
205
|
Toán tài chính
|
Đặng Thị Yến
|
TC13.22
|
10
|
206
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Phương Thảo
|
TC13.09
|
10
|
207
|
Toán tài chính
|
Hà Thị Thanh
|
TC13.27
|
10
|
208
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
KT13.18
|
10
|
209
|
Toán tài chính
|
Dương Ngọc Minh Thư
|
KT13.17
|
10
|
210
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hà
|
KT13.15
|
10
|
211
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Hà
|
KT13.23
|
10
|
212
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
TC13.36
|
10
|
213
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thuý
|
QL13.01
|
10
|
214
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Tuyết Lan
|
TC13.23
|
10
|
215
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hiền Lương
|
TC13.09
|
10
|
216
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
KT13.24
|
10
|
217
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Hiền
|
KT13.05
|
10
|
218
|
Toán tài chính
|
Phạm Thúy Hòa
|
KT13.24
|
10
|
219
|
Toán tài chính
|
Lâm Thị Vân Anh
|
KT13.21
|
10
|
220
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Hải Yến
|
KT13.21
|
10
|
221
|
Toán tài chính
|
Phạm Thị Liễu
|
KT13.09
|
10
|
222
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Trà My
|
KT13.04
|
10
|
223
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Trọng Đức
|
TC13.19
|
10
|
224
|
Toán tài chính
|
Trương Thị Thuỳ Dương
|
TC13.12
|
10
|
225
|
Toán tài chính
|
Đoàn Thị Thảo
|
TC13.24
|
10
|
226
|
Toán tài chính
|
Trương Thị Thuỳ Dương
|
KT13.21
|
10
|
227
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Dung
|
KT13.23
|
10
|
228
|
Toán tài chính
|
Đỗ Thị Huyền
|
KT13.21
|
10
|
229
|
Toán tài chính
|
Vũ Thị Duyên
|
KT13.07
|
10
|
230
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
TC13.41
|
10
|
231
|
Toán tài chính
|
Kiều Thanh Thanh
|
TC13.34
|
10
|
232
|
Toán tài chính
|
Lại Thị Nhung
|
TC13.12
|
10
|
233
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Trà My
|
TC13.12
|
10
|
234
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Minh Nguyệt
|
KT13.17
|
10
|
235
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Tình
|
KT13.17
|
10
|
236
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thu
|
KT13.06
|
10
|
237
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
TC13.20
|
10
|
238
|
Toán tài chính
|
Đào Cẩm Hồng
|
TC13.19
|
10
|
239
|
Toán tài chính
|
Đoàn Thị Thái Hà
|
TC13.35
|
10
|
240
|
Toán tài chính
|
Lưu Thị Ngà
|
KT13.24
|
10
|
241
|
Toán tài chính
|
Phạm Tuyết Nhung
|
KT13.05
|
10
|
242
|
Toán tài chính
|
Vũ Thị Hằng
|
KT13.15
|
10
|
243
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Dung
|
TC13.34
|
10
|
244
|
Toán tài chính
|
Hoàng Ngọc Bích
|
TC13.24
|
10
|
245
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Vũ Phương Anh
|
TC13.04
|
10
|
246
|
Toán tài chính
|
Đỗ Văn Chung
|
TC13.03
|
10
|
247
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
TC13.24
|
10
|
248
|
Toán tài chính
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
KT13.22
|
10
|
249
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hiền Lương
|
KT13.23
|
10
|
250
|
Toán tài chính
|
Dương Thị Hường
|
KT13.04
|
10
|
251
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Kim Phương
|
KT13.18
|
10
|
252
|
Toán tài chính
|
Trần Duy Tân
|
KT13.07
|
10
|
253
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Trà My
|
KT13.23
|
10
|
254
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Phương Thảo
|
KT13.23
|
10
|
255
|
Toán tài chính
|
Võ Thanh Quân
|
TC13.40
|
10
|
256
|
Toán tài chính
|
Phan Thị Thu Hường
|
TC13.22
|
10
|
257
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
TC13.12
|
10
|
258
|
Toán tài chính
|
Lê Thị Hiền
|
TC13.12
|
10
|
259
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Hoàng Yến Trang
|
TC13.33
|
10
|
260
|
Toán tài chính
|
Nguyễn Lan Phương
|
QL13.03
|
10
|
261
|
Toán tài chính
|
Hoàng Nguyễn Ngọc Khánh
|
TC13.23
|
10
|
262
|
Toán tài chính
|
Lê Diệu Linh
|
TC13.20
|
10
|
263
|
Cú pháp học
|
Dương Thanh Hằng
|
TA14.01
|
8.7
|
264
|
Luật kinh tế 1
|
Nguyễn Thị Thúy Huyền
|
NH14.03
|
9.62
|
265
|
Luật kinh tế 2
|
Đỗ Thị Linh
|
KT13.09
|
9.62
|
266
|
Luật kinh tế 3
|
Phạm Tuyết Trang
|
TC13.42
|
9.9
|
267
|
Thể chế chính trị Việt Nam
|
Lê Nhật Linh
|
DL13.07
|
9.21
|
268
|
Ngôn ngữ đối chiếu
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
269
|
Văn hoá Việt Nam
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
270
|
Ngữ nghĩa học
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
271
|
Thư tín - Thương mại
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TA14.02
|
9
|
272
|
Thư tín - Thương mại
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
273
|
Ngôn ngữ ứng dụng
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
9
|
274
|
Anh chuyên ngành 1
|
Lê Văn Dũng
|
DD13.01
|
7.55
|
275
|
Anh chuyên ngành 2
|
Lê Văn Dũng
|
DD13.01
|
9.05
|
276
|
Lý thuyết dịch 1
|
Trương Thị Huyền
|
TA14.01
|
8.3
|
277
|
Ngôn ngữ đại cương
|
Trương Thị Huyền
|
TA14.01
|
8.3
|
278
|
Ngôn ngữ đại cương
|
Dương Thanh Hằng
|
TA14.01
|
8.3
|
279
|
Tiếng anh tài chính ngân hàng
|
Dương Thanh Hằng
|
TA14.01
|
9
|
280
|
Các dân tộc Việt Nam
|
Nguyễn Thị Mai Hạnh
|
DL13.05
|
10
|
281
|
Các dân tộc Việt Nam
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
DL13.01
|
10
|
282
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Nguyễn Thị Yến
|
DL14.03
|
9.8
|
283
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
DL14.02
|
9.8
|
284
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Đinh Thị Hè
|
DL14.03
|
9.8
|
285
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Khổng Mỹ Linh
|
DL14.04
|
9.8
|
286
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Vũ Diệu Thuý
|
DL14.04
|
9.8
|
287
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
Trần Thị Oanh
|
DL14.03
|
9.8
|
288
|
Du lịch 1
|
Hoàng Thị Vân
|
DL13.05
|
8.36
|
289
|
Kinh doanh khách sạn
|
Trần Thúy An
|
DL14.03
|
9.83
|
290
|
Kinh doanh nhà hàng
|
Lê Phương Dung
|
DL13.07
|
9.63
|
291
|
Kinh tế du lịch 2
|
Lã Thị Thuỷ
|
DL13.03
|
9.72
|
292
|
Lịch sử Việt Nam
|
Cù Thị Hoa
|
DL14.05
|
9.9
|
293
|
Lịch sử Việt Nam
|
Đỗ Thị Hảo
|
DL14.04
|
9.9
|
294
|
Lịch sử Việt Nam
|
Lê Thị Tuyết Hoa
|
DL14.06
|
9.9
|
295
|
Lịch sử Việt Nam
|
Trần Văn Tỉnh
|
DL14.05
|
9.9
|
296
|
Nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch
|
Đào Hải Yến
|
DL13.07
|
8.86
|
297
|
Quản lý kinh doanh lữ hành
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
DL14.02
|
9.9
|
298
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Lê Thị Chung
|
DL13.06
|
10
|
299
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Trần Thị Kim Dung
|
DL13.07
|
10
|
300
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Giáp Thị Oanh
|
DL13.03
|
10
|
301
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Phạm Thị Quyên
|
DL13.07
|
10
|
302
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
DL13.06
|
10
|
303
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Đào Hải Yến
|
DL13.07
|
10
|
304
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Lê Nhật Linh
|
DL13.07
|
10
|
305
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Trần Huyền Trang
|
DL13.02
|
10
|
306
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Lê Thị Thuý
|
DL13.07
|
10
|
307
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Vũ Thị Linh
|
DL13.05
|
10
|
308
|
Tâm lý kinh doanh du lịch
|
Trần Thị Mỹ Hoà
|
DL13.03
|
10
|
309
|
Văn học Việt Nam
|
Phạm Văn Thao
|
DL13.01
|
9.8
|
310
|
Văn học Việt Nam
|
Nguyễn Thanh Tuân
|
DL13.07
|
9.8
|
311
|
Văn học Việt Nam
|
Nguyễn Thị Liên
|
DL13.06
|
9.8
|
312
|
Văn học Việt Nam
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
DL13.06
|
9.8
|
313
|
Tổng quan du lịch
|
Vũ Thị Thu Thảo
|
DL14.01
|
9.9
|
314
|
Tổng quan du lịch
|
Chu Thị Ngọc Ánh
|
DL14.01
|
9.9
|
315
|
Kinh doanh du lịch
|
Nguyễn Thị Quyên
|
DL14.02
|
9.7
|
316
|
Cơ học cơ sở
|
Lê Trọng Tú
|
XD13.01
|
9
|
317
|
Cơ học cơ sở
|
Bùi Anh Đức
|
XD13.01
|
9
|
318
|
Cơ học cơ sở
|
Đào Hữu Chí
|
XD13.01
|
9
|
319
|
Cơ học cơ sở
|
Nguyễn Trường Kiên
|
XD13.01
|
9
|
320
|
Cơ học cơ sở
|
Trần Đức Duy
|
XD14.01
|
9
|
321
|
Sức bền vật liệu
|
Trần Xuân Hoan
|
CD15.01
|
10
|
322
|
Cơ học kết cấu
|
Lê Trọng Tú
|
XD13.01
|
8.1
|
323
|
Cơ học kết cấu 1
|
Trần Viết Đức
|
XD14.01
|
9
|
324
|
Cơ học kết cấu 2
|
Trần Viết Đức
|
XD14.01
|
7.8
|
325
|
Cơ học kết cấu 2
|
Nguyễn Viết Hùng
|
XD14.02
|
7.8
|
326
|
Cơ học đất
|
Bùi Văn Vinh
|
XD14.02
|
7.4
|
327
|
Cơ học đất
|
Triệu Văn Nhường
|
XD14.03
|
7.4
|
328
|
Cơ học đất
|
Vũ Trọng Khuê
|
XD14.03
|
7.4
|
329
|
Kết cấu 1
|
Trịnh Xuân Tùng
|
XD13.01
|
7
|
330
|
Kết cấu 2
|
Trịnh Xuân Tùng
|
XD13.01
|
6.75
|
331
|
Trắc địa công trình
|
Trương Công Hưng
|
XD13.01
|
8
|
332
|
Động lực học
|
Bùi Anh Đức
|
XD13.01
|
8.7
|
333
|
Động lực học công trình 1
|
Vũ Đức Quang
|
XD14.01
|
6
|
334
|
Động lực học công trình 1
|
Nguyễn Văn Thành
|
XD14.01
|
6
|
335
|
Vật lý môi trường xây dựng
|
Nguyễn Trường Kiên
|
XD13.01
|
9.7
|
336
|
Kết cấu bê tông - thép
|
Bùi Anh Đức
|
XD13.01
|
7.7
|
337
|
Kết cấu gỗ gạch - đá
|
Bùi Anh Đức
|
XD13.01
|
7.05
|
338
|
Kết cấu thép
|
Bùi Anh Đức
|
XD13.01
|
7.05
|
339
|
Kết cấu thép 1
|
Phan Ngọc Hải
|
XD14.01
|
6.6
|
340
|
Kết cấu thép 1
|
Nguyễn Văn Thành
|
XD14.01
|
6.6
|
341
|
Kết cấu thép 2
|
Đồng Mạnh Thường
|
XD14.01
|
7.6
|
342
|
Quản lý và quy hoạch kiến trúc
|
Nguyễn Trường Kiên
|
XD13.01
|
7.6
|
343
|
Quản lý và quy hoạch kiến trúc
|
Dương Văn Lĩnh
|
XD13.01
|
7.6
|
344
|
Quản lý và quy hoạch kiến trúc
|
Lê Đình Khánh
|
XD13.01
|
7.6
|
345
|
Máy xây dựng
|
Nguyễn Văn Chiến
|
XD15.04
|
9
|
346
|
Máy xây dựng
|
Trương Văn Vịnh
|
XD15.05
|
9
|
347
|
Máy xây dựng
|
Hoàng Anh Dũng
|
XD15.02
|
9
|
348
|
Máy xây dựng
|
Ngụyễn Văn Chiến
|
XD15.02
|
9
|
349
|
Máy xây dựng
|
Nguyễn Minh Chiến
|
XD15.04
|
9
|
350
|
Máy xây dựng
|
Nguyễn Hồng Quân
|
XD15.04
|
9
|
351
|
Vật liệu xây dựng
|
Nguyễn Minh Thưởng
|
XD15.02
|
7.2
|
352
|
Nền móng
|
Nguyễn Trường Kiên
|
XD13.01
|
8.7
|
353
|
Nền móng 1
|
Trần Viết Đức
|
XD14.01
|
10
|
354
|
Nền móng 1
|
Trịnh Văn Cần
|
XD14.03
|
10
|
355
|
Nền móng 1
|
Vũ Đức Quang
|
XD14.01
|
10
|
356
|
Sức bền vật liệu 2
|
Nguyễn Viết Hùng
|
XD14.02
|
7
|
357
|
Công nghệ xây dựng
|
Đồng Mạnh Thường
|
XD14.01
|
7.6
|
358
|
Công nghệ xây dựng
|
Tạ Tú Tài
|
XD14.03
|
7.6
|
359
|
Thí nghiệm công trình
|
Hoàng Mạnh Cường
|
XD14.01
|
7.2
|
360
|
Thí nghiệm công trình
|
Dương Tất Dũng
|
XD14.03
|
7.2
|
361
|
Cơ sở kiến trúc 1
|
Vũ Tuấn Lâm
|
AR14.11
|
10
|
362
|
Hình học họa hình
|
Vũ Văn Phước
|
AR13.03
|
9.05
|
363
|
Mỹ thuật
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
7.73
|
364
|
Mỹ thuật 1
|
Phạm Quốc Thắng
|
AR14.12
|
8.45
|
365
|
Mỹ thuật 2
|
Nguyễn Thị Sim
|
AR13.03
|
8.15
|
366
|
Cấu tạo kiến trúc
|
Lê Thị Ly
|
AR14.05
|
9.85
|
367
|
Cấu tạo kiến trúc 1
|
Nguyễn Hoàng Trang
|
AR15.05
|
8.3
|
368
|
Cấu tạo kiến trúc 2
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
9.3
|
369
|
Cấu tạo kiến trúc 2
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
9.3
|
370
|
Lý thuyết kiến trúc
|
Phạm Thị Thuỷ
|
AR14.12
|
8
|
371
|
Lý thuyết kiến trúc
|
Trần Thị Ngân
|
AR14.08
|
8
|
372
|
Lý thuyết kiến trúc
|
Nguyễn Trọng Hà
|
AR13.01
|
8
|
373
|
Lý thuyết kiến trúc
|
Bùi Ngọc Linh
|
AR13.03
|
8
|
374
|
Lý thuyết kiến trúc 2
|
Lưu Thị Quỳnh Anh
|
AR14.02
|
8.4
|
375
|
Lý thuyết kiến trúc 2
|
Phạm Thị The
|
AR13.03
|
8.4
|
376
|
Lý thuyết kiến trúc 2
|
Đinh Thị Thương
|
AR14.02
|
8.4
|
377
|
Vật lý kiến trúc
|
Nguyễn Hữu Quang Duy
|
AR13.01
|
10
|
378
|
Vật lý kiến trúc
|
Nguyễn Thị Sim
|
AR13.03
|
10
|
379
|
Lịch sử kiến trúc
|
Đỗ Quang Thành
|
AR13.01
|
9.91
|
380
|
Mỹ học
|
Nguyễn Thị Hoài
|
AR13.01
|
9.4
|
381
|
Mỹ học
|
Nguyễn Đình Nguyên
|
AR13.01
|
9.4
|
382
|
Cấp thoát nước
|
Vũ Nhật Hồng
|
AR14.12
|
9.6
|
383
|
Tin 1
|
Phạm Quốc Việt
|
QL14.07
|
10
|
384
|
Tin 1
|
Hà Huy Hoàng
|
TC13.25
|
10
|
385
|
Cơ sở kiến trúc 2
|
Nguyễn Hữu Quang Duy
|
AR13.01
|
9.4
|
386
|
Cơ học công trình
|
Dương Minh Đức
|
AR13.03
|
10
|
387
|
Cơ học công trình
|
Vũ Văn Dịnh
|
AR15.02
|
10
|
388
|
Cơ học công trình
|
Hoàng Trung Đức
|
AR15.01
|
10
|
389
|
Cơ học công trình
|
An Thị Thu Nhi
|
AR15.05
|
10
|
390
|
Cơ học công trình
|
Dương Trọng Nghĩa
|
AR15.05
|
10
|
391
|
Cơ học công trình
|
Trần Thị Ngọc
|
AR15.03
|
10
|
392
|
Kết cấu công trình
|
Bì Thị Hương
|
AR14.02
|
9.2
|
393
|
Đồ án K1
|
Nguyễn Chí Công
|
AR16.03
|
9.7
|
394
|
Đồ án K2
|
Trần Phương Thảo
|
AR16.12
|
9.3
|
395
|
Đồ án K3
|
Lê Thị Trà My
|
AR14.08
|
9
|
396
|
Đồ án K3
|
Mai Trâm Anh
|
AR15.12
|
9
|
397
|
Đồ án K3
|
Cao Thu Trang
|
AR13.03
|
9
|
398
|
Đồ án K3
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
AR14.03
|
9
|
399
|
Đồ án K3
|
Nguyễn Hoài Thương
|
AR15.03
|
9
|
400
|
Đồ án K4
|
Lê Hải Quân
|
AR13.03
|
9
|
401
|
Đồ án K4
|
Bùi Ngọc Được
|
AR13.01
|
9
|
402
|
Đồ án K4
|
Nguyễn Duy Anh
|
AR13.01
|
9
|
403
|
Đồ án K4
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
AR14.07
|
9
|
404
|
Đồ án K4
|
Mai Thị Phương
|
AR14.06
|
9
|
405
|
Đồ án K4
|
Nguyễn Hoàng
|
AR14.03
|
9
|
406
|
Đồ án K4
|
Đặng Huy Hoàng
|
AR14.02
|
9
|
407
|
Đồ án K4
|
Nguyễn Thị Hồng Lựu
|
AR14.06
|
9
|
408
|
Đồ án K5
|
Trần Văn Phong
|
AR14.11
|
9.6
|
409
|
Đồ án K6
|
Nguyễn Bách Tùng
|
AR14.07
|
8.8
|
410
|
Đồ án K6
|
Lê Thị Thu Huyền
|
AR14.11
|
8.8
|
411
|
Tin 2
|
Đặng Khánh Linh
|
KT13.11
|
9.6
|
412
|
Tin 2
|
Lê Thị Thanh Loan
|
KT16.06
|
9.6
|
413
|
Đồ án K7
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
AR14.12
|
9.1
|
414
|
Tin 2.1
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
AR16.10
|
9
|
415
|
Tin 2.1
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
AR16.06
|
9
|
416
|
Tin 2.1
|
Hoàng Thị Vân
|
AR16.08
|
9
|
417
|
Đồ án K8
|
Dương Minh Đức
|
AR13.03
|
9
|
418
|
Đồ án K8
|
Phạm Thị The
|
AR13.03
|
9
|
419
|
Đồ án K8
|
Nguyễn Trọng Hà
|
AR13.01
|
9
|
420
|
Đồ án K8
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
9
|
421
|
Đồ án K9
|
Lê Hải Quân
|
AR13.03
|
9.6
|
422
|
Đồ án K9
|
Nguyễn Hữu Quang Duy
|
AR13.01
|
9.6
|
423
|
Đồ án K9
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
9.6
|
424
|
Đồ án K9
|
Bùi Ngọc Được
|
AR13.01
|
9.6
|
425
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
|
Nguyễn Thị Hồng Lựu
|
AR14.06
|
9.3
|
426
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Phạm Nam Giang
|
AR15.02
|
10
|
427
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Thiều Thị Thu Hà
|
AR15.11
|
10
|
428
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Vũ Văn Dịnh
|
AR15.02
|
10
|
429
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
AR15.12
|
10
|
430
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Trần Anh Tùng
|
AR15.12
|
10
|
431
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Nguyễn Hồng Điệp
|
AR15.12
|
10
|
432
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Nguyễn Như Ngọc
|
AR15.02
|
10
|
433
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Trương Thị Thùy Linh
|
AR15.03
|
10
|
434
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Nguyễn Huyền Trang
|
AR15.03
|
10
|
435
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Phùng Như Quỳnh
|
AR15.03
|
10
|
436
|
Tin học chuyên ngành 1
|
Nguyễn Thành Trung
|
AR15.03
|
10
|
437
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Nguyễn Thành Trung
|
AR15.03
|
10
|
438
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Đỗ Ngọc Chiến
|
AR14.11
|
10
|
439
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Phạm Tiến Đạt
|
AR14.13
|
10
|
440
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Phạm Đình Công
|
AR14.10
|
10
|
441
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Đoàn Hoàng Bách
|
AR14.13
|
10
|
442
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Đặng Văn Toản
|
AR14.03
|
10
|
443
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Lê Hải Việt Hoàng
|
AR14.10
|
10
|
444
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
AR14.03
|
10
|
445
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
AR14.13
|
10
|
446
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Vương Hải Quân
|
AR14.11
|
10
|
447
|
Tin học chuyên ngành 2
|
Lê Văn Nam
|
AR14.02
|
10
|
448
|
Lý thuyết quy hoạch
|
Lưu Thị Quỳnh Anh
|
AR14.02
|
9
|
449
|
Lý thuyết quy hoạch
|
Đinh Quang Quý
|
AR14.02
|
9
|
450
|
Thiết kế nhanh 1
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
AR15.08
|
9
|
451
|
Thiết kế nhanh 1
|
Dương Thiên Tường
|
AR15.13
|
9
|
452
|
Thiết kế nhanh 1
|
Nguyễn Thị Sim
|
AR13.03
|
9
|
453
|
Thiết kế nhanh 1
|
Nguyễn Duy Anh
|
AR13.01
|
9
|
454
|
Thiết kế nhanh 1
|
Phan Anh Đức
|
AR13.03
|
9
|
455
|
Thiết kế nhanh 2
|
Trần Văn Phong
|
AR14.11
|
9
|
456
|
Thiết kế nhanh 2
|
Phạm Anh Tuấn
|
AR14.10
|
9
|
457
|
Thiết kế nhanh 2
|
Bùi Ngọc Được
|
AR13.01
|
9
|
458
|
Thiết kế nhanh 2
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
AR14.03
|
9
|
459
|
Tin 3
|
Nguyễn Thị Mỹ Vân
|
TC15.24
|
9.45
|
460
|
Thiết kế nhanh 3
|
Nguyễn Việt Tiệp
|
AR13.03
|
7.6
|
461
|
Thiết kế nhanh 3
|
Cao Thu Trang
|
AR13.03
|
7.6
|
462
|
Thiết kế nhanh 3
|
Lê Việt Anh
|
AR13.01
|
7.6
|
463
|
Thiết kế nhanh 3
|
Nguyễn Thị Hoài
|
AR13.01
|
7.6
|
464
|
Thiết kế nhanh 3
|
Phan Anh Đức
|
AR13.03
|
7.6
|
465
|
Tin 3.1
|
Lê Huy Thắng
|
DD15.01
|
8.1
|
466
|
Thiết kế nhanh 4
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
8.5
|
467
|
Trang thiết bị công trình
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
9.3
|
468
|
Trang thiết bị công trình
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
9.3
|
469
|
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
|
Phạm Thị The
|
AR13.03
|
9
|
470
|
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
9
|
471
|
Hạ tầng đô thị
|
Vũ Đình Thực
|
AR14.12
|
8.7
|
472
|
Hạ tầng đô thị
|
Nguyễn Khánh Duy
|
AR14.04
|
8.7
|
473
|
Nội thất
|
Nguyễn Thị Hoài
|
AR13.01
|
8
|
474
|
Nội thất
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
8
|
475
|
Mỹ học kiến trúc
|
Mai Thị Phương
|
AR14.06
|
9
|
476
|
Ngoại thất
|
Nguyễn Hữu Quang Duy
|
AR13.01
|
7.9
|
477
|
Ngoại thất
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
7.9
|
478
|
Cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp và kết cấu mới
|
Trần Văn Nghiệp
|
AR14.11
|
9
|
479
|
Cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp và kết cấu mới
|
Nguyễn Việt Thụy
|
AR14.04
|
9
|
480
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lều Trung Đức
|
AR16.04
|
8
|
481
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Trần Thị Hải
|
AR16.04
|
8
|
482
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lê Đức Anh
|
AR16.06
|
8
|
483
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Tô Mạnh Toàn
|
AR16.07
|
8
|
484
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Đoàn Thu Trang
|
AR16.11
|
8
|
485
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lê Thị Thắm`
|
AR16.07
|
8
|
486
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lê Thị Hoài Thu
|
AR16.06
|
8
|
487
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
AR16.11
|
8
|
488
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
AR16.07
|
8
|
489
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Thị Hiền
|
AR16.12
|
8
|
490
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Quang Hải
|
AR16.12
|
8
|
491
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lê Thị Tuyến
|
AR16.12
|
8
|
492
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
AR16.07
|
8
|
493
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Thế Vinh
|
AR16.03
|
8
|
494
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Trần Thị Tuyết
|
AR16.04
|
8
|
495
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Lê Thị Thu
|
AR16.03
|
8
|
496
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Đức Tùng
|
AR16.10
|
8
|
497
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
AR16.04
|
8
|
498
|
Lý thuyết sáng tác kiến trúc
|
Nguyễn Minh Đức
|
AR16.04
|
8
|
499
|
Tin 4
|
Phạm Đức Tuyến
|
TC13.12
|
9.62
|
500
|
Môi trường xây dựng
|
Vũ Văn Phước
|
AR13.03
|
9
|
501
|
Tin 4.1
|
Phạm Duy Tùng
|
AR13.03
|
8.38
|
502
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Dương Minh Đức
|
AR13.03
|
7.4
|
503
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Lê Hải Quân
|
AR13.03
|
7.4
|
504
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Nguyễn Minh Hiến
|
AR13.01
|
7.4
|
505
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Lê Việt Anh
|
AR13.01
|
7.4
|
506
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Phạm Duy Tùng
|
AR13.03
|
7.4
|
507
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Trần Đức Quân
|
AR13.01
|
7.4
|
508
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Bùi Ngọc Được
|
AR13.01
|
7.4
|
509
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Chu Thị Lan Phương
|
AR13.01
|
7.4
|
510
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Nguyễn Thị Hoài
|
AR13.01
|
7.4
|
511
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Đào Quang Huy
|
AR13.03
|
7.4
|
512
|
Công nghệ xây dựng mới
|
Mai Quốc Khánh
|
AR13.01
|
7.4
|
513
|
Thiết kế cây xanh
|
Lại Hồng Nhung
|
AR13.03
|
8.7
|
514
|
Vật liệu xây dựng mới
|
Bùi Ngọc Được
|
AR13.01
|
8.6
|
515
|
Kiến trúc xanh, kiến trúc bền vững
|
Nguyễn Hữu Thành
|
AR13.03
|
8
|
516
|
Kiến trúc xanh, kiến trúc bền vững
|
Nguyễn Văn Thuận
|
AR13.03
|
8
|
517
|
Kiến trúc xanh, kiến trúc bền vững
|
Đoàn Minh Thành
|
AR13.03
|
8
|
518
|
Kiến trúc xanh, kiến trúc bền vững
|
Nguyễn Hữu Quang Duy
|
AR13.01
|
8
|
519
|
Kiến trúc xanh, kiến trúc bền vững
|
Dương Kim Cương
|
AR13.01
|
8
|
520
|
Kinh tế xây dựng và kinh tế đô thị
|
Phạm Thị The
|
AR13.03
|
8.7
|
521
|
Thiết kế nội ngoại thất
|
Cao Thu Trang
|
AR13.03
|
8.5
|
522
|
Lý thuyết thiết kế nhà ở
|
Trần Thị Hải
|
AR16.04
|
8.6
|
523
|
Lý thuyết thiết kế nhà ở
|
Nguyễn Thế Lai
|
AR16.02
|
8.6
|
524
|
Lý thuyết thiết kế nhà ở
|
Nguyễn Thị Hiền
|
AR16.12
|
8.6
|
525
|
Lý thuyết thiết kế nhà ở
|
Nguyễn Quang Hải
|
AR16.12
|
8.6
|
526
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Lê Đức Anh
|
AR15.12
|
8.8
|
527
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Thành Đạt
|
AR15.12
|
8.8
|
528
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Linh Hoạt
|
AR15.12
|
8.8
|
529
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Phạm Văn Trung
|
AR15.07
|
8.8
|
530
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Văn Bình
|
AR15.12
|
8.8
|
531
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
AR15.12
|
8.8
|
532
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Đức Quân
|
AR15.12
|
8.8
|
533
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Lê Trung Hiếu
|
AR15.12
|
8.8
|
534
|
Lý thuyết thiết kế nhà công cộng
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
AR15.12
|
8.8
|
535
|
Lịch sử kiến trúc việt nam và bảo tồn
|
Nguyễn Thị Sim
|
AR13.03
|
9
|
536
|
Kiến trúc nông thôn
|
Lê Việt Anh
|
AR13.01
|
8.3
|
537
|
Luật xây dựng
|
Đoàn Minh Thành
|
AR13.03
|
9.4
|
538
|
Điện công trình
|
Nguyễn Văn Chung
|
AR14.13
|
8.6
|
539
|
Điện công trình
|
Nguyễn Thị Lan
|
AR14.05
|
8.6
|
540
|
Điện công trình
|
Trần Xuân Hòa
|
AR14.05
|
8.6
|
541
|
Lập trình cấu trúc Pascal
|
Nguyễn Văn Quyết
|
TH13.05
|
8.97
|
542
|
Ðồ hoạ máy tính
|
Trịnh Thanh Sơn
|
TH14.06
|
9.8
|
543
|
ASP
|
Đặng Ngọc Nam
|
TH13.04
|
9.4
|
544
|
Toán rời rạc 1
|
Nguyễn Phúc Khánh
|
TH15.04
|
9.3
|
545
|
Toán rời rạc 2
|
Nguyễn Kim Mạnh
|
TH15.01
|
9.3
|
546
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Đào Duy Tuấn
|
TH13.01
|
9.79
|
547
|
Unix
|
Trần Quang Linh
|
TH13.05
|
9.11
|
548
|
Mạng máy tính
|
Phạm Văn Quang
|
TH14.02
|
8.8
|
549
|
Mạng máy tính
|
Nguyễn Văn Thế
|
TH14.02
|
8.8
|
550
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
TH13.05
|
9.3
|
551
|
Cơ sở dữ liệu quan hệ
|
Đỗ Thị Thanh
|
TH13.05
|
9.31
|
552
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Nguyễn Thế Công
|
TH13.01
|
9.62
|
553
|
Assembler
|
Nguyễn Công Huy
|
TH13.04
|
9.17
|
554
|
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành
|
Nguyễn Thế Công
|
TH13.01
|
8.18
|
555
|
Cơ sở dữ liệu OO
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
TH13.05
|
9.2
|
556
|
Chuẩn XML
|
Đỗ Thị Thanh
|
TH13.05
|
9.31
|
557
|
Kỹ thuật thiết kế Web
|
Phan Đình Nhâm
|
TH14.04
|
9.4
|
558
|
Kỹ thuật thiết kế Web
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
TH14.04
|
9.4
|
559
|
Lập trình Visual Basic
|
Trần Duy Hậu
|
TH13.02
|
9.18
|
560
|
Lập trình Visual Basic 1
|
Phan Văn Tuấn
|
CD16.01
|
8.7
|
561
|
Java Script (Cơ sở + Nâng cao)
|
Trần Văn Huân
|
TH13.01
|
8.21
|
562
|
Java cơ sở
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
TH14.01
|
9.34
|
563
|
Java cơ sở
|
Trịnh Thanh Sơn
|
TH14.06
|
9.34
|
564
|
Lập trình OOP
|
Bùi Văn Lực
|
TH13.01
|
9
|
565
|
Access cơ sở và nâng cao
|
Nguyễn Phúc Khánh
|
TH15.04
|
9.26
|
566
|
Kỹ nghệ phần mềm
|
Phan Đình Nhâm
|
TH14.04
|
9.5
|
567
|
Kỹ nghệ phần mềm
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
TH14.04
|
9.5
|
568
|
Kỹ nghệ phần mềm
|
Nguyễn Văn Quý
|
TH14.04
|
9.5
|
569
|
Quản trị mạng
|
Mai Văn Quang
|
TH14.02
|
9.5
|
570
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Trần Duy Hậu
|
TH13.02
|
9.4
|
571
|
Kỹ thuật lắp ráp cài đặt
|
Trần Bình An
|
QL15.08
|
9.77
|
572
|
Lập trình C++
|
Hoàng Minh Tùng
|
TH14.02
|
8.97
|
573
|
Lập trình hợp ngữ
|
Lê Nam Thanh
|
TH14.02
|
9.1
|
574
|
Mạng nâng cao
|
Đỗ Xuân Việt
|
TH13.05
|
8.2
|
575
|
Lập trình trực quan
|
Đặng Đình Hậu
|
TH14.01
|
8.4
|
576
|
Kế toán Thương mại
|
Hoàng Văn Đức
|
KT13.20
|
9.75
|
577
|
Kế toán sản xuất
|
Bùi Thị Hà
|
KT14.25
|
9.75
|
578
|
Kế toán máy
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
TH13.05
|
9.88
|
579
|
Kế toán máy
|
Bùi Thị Thuỳ Linh
|
TH13.05
|
9.88
|
580
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Đặng Quế Anh
|
KT13.11
|
9.68
|
581
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Phan Thị Lệ Giang
|
KT13.11
|
9.68
|
582
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Phan Thị Lệ Giang
|
TC13.12
|
9.68
|
583
|
Kế toán ngân hàng
|
Nguyễn Thị Nha Trang
|
TC13.28
|
10
|
584
|
Kế toán ngân hàng
|
Nông Minh Trang
|
TC13.35
|
10
|
585
|
Kế toán quản trị doanh nghiệp
|
Đoàn Thị Nhàn
|
KT13.21
|
10
|
586
|
Kế toán công
|
Nguyễn Thị Phương Thuỳ
|
KT14.25
|
9.68
|
587
|
Lý thuyết Kế toán
|
Đoàn Thị Thảo
|
TC13.24
|
9.82
|
588
|
Kiểm toán
|
Nguyễn Trà My
|
KT13.04
|
9.95
|
589
|
Kiểm toán
|
Nguyễn Trà My
|
TC13.12
|
9.95
|
590
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Lã Thị Lệ
|
QL13.06
|
9.71
|
591
|
Kế toán thương mại - Dịch vụ
|
Tạ Thị Cẩm Vân
|
KT14.02
|
9.49
|
592
|
Kế toán thuế
|
Bùi Thị Hà
|
KT14.25
|
9.45
|
593
|
Kế toán thuế
|
Tạ Thị Cẩm Vân
|
KT14.02
|
9.45
|
594
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
KT14.28
|
9.95
|
595
|
Thuế
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
TC14.25
|
9.79
|
596
|
Bảo hiểm
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
KT14.28
|
9.82
|
597
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
NH14.08
|
10
|
598
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
KT14.20
|
10
|
599
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Mạnh Hoàng
|
NH14.13
|
10
|
600
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Hoàng Thị Diễm Quỳnh
|
NH14.16
|
10
|
601
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Khổng Thị Tuyết Nhung
|
NH14.01
|
10
|
602
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Trần Thị Mai
|
KT14.20
|
10
|
603
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Thị Hà
|
KT14.23
|
10
|
604
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Lưu Thị Huyền
|
QL14.09
|
10
|
605
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Bùi Thị Lý
|
KT14.18
|
10
|
606
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Thị Thủy
|
KT14.29
|
10
|
607
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Trương Thị Thúy Hồng
|
KT14.23
|
10
|
608
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Mai Trung Đức
|
NH14.01
|
10
|
609
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
KT14.15
|
10
|
610
|
Tiền tệ quốc tế và Thanh toán quốc tế
|
Trần Thị Hồng Loan
|
KT14.31
|
10
|
611
|
Tiền tệ và Tài chính
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
TC13.14
|
10
|
612
|
Tiền tệ và Tài chính
|
Trần ánh Diệp
|
TC13.13
|
10
|
613
|
Tiền tệ và Tài chính
|
Vũ Thị Hợp
|
TC14.05
|
10
|
614
|
Tài chính công
|
Ngô Thị Hoài Thanh
|
TC13.26
|
10
|
615
|
Thị trường chứng khoán
|
Nguyễn Thị Huyền
|
KT14.04
|
9.71
|
616
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Phan Thị Thúy Nga
|
NH14.08
|
9.82
|
617
|
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương
|
Vũ Tuấn Anh
|
NH14.14
|
9.84
|
618
|
Tài chính Quốc tế
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
NH14.03
|
9.52
|
619
|
Định giá tài sản
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
TC13.21
|
9.72
|
620
|
Phân tích tài chính dự án
|
Phạm Thuỳ Ngân
|
TC14.09
|
9.63
|
621
|
Nguồn vốn ngân hàng TM
|
Trương Thị Xuân
|
NH14.15
|
9.8
|
622
|
Kho bạc Nhà nước
|
Đoàn Thị Thu Trang
|
TC14.34
|
9.59
|
623
|
Quản lý rủi ro Ngân hàng thương mại
|
Đặng Thị Trang
|
NH14.13
|
9.69
|
624
|
Ngoại thương
|
Trần Thị Mai Anh
|
TM13.03
|
8.86
|
625
|
Marketing
|
Đặng Thị Hoa
|
QL14.16
|
9.08
|
626
|
Lý thuyết vế chính sách thương mại Quốc tế
|
Nguyễn Hải Châu
|
TM13.03
|
9.24
|
627
|
Marketing thương mại quốc tế
|
Lê Thu Hương
|
TM14.02
|
9.6
|
628
|
Marketing căn bản
|
Lê Thị Phương
|
TA14.02
|
9.32
|
629
|
Thương phẩm học
|
Bùi Thị Bích
|
TM13.01
|
8.53
|
630
|
Thương mại
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
TM14.08
|
9.31
|
631
|
Tổ chức Kỹ thuật thương mại
|
Trần Thị Mai Anh
|
TM13.03
|
8.88
|
632
|
Thương mại điện tử
|
Nguyễn Thị Quyên
|
DL14.03
|
9.6
|
633
|
Marketing du lịch
|
Lương Thị Hồng Thơm
|
DL14.03
|
9.17
|
634
|
Thị trường thế giới
|
Nguyễn Thị Lệ Yến
|
TM13.03
|
9.7
|
635
|
Thị trường thế giới
|
Trần Lương Thượng
|
TM13.03
|
9.7
|
636
|
Thị trường thế giới
|
Triệu Thị Thanh Hà
|
TM13.03
|
9.7
|
637
|
Xúc tiến thương mại
|
Nguyễn Hải Châu
|
TM13.03
|
9.45
|
638
|
Quản lý kênh phân phối
|
Thân Thị Hồng Oanh
|
TM13.01
|
9.49
|
639
|
Văn hoá doanh nghiệp
|
Lại Thị Hà Ngân
|
QL14.20
|
9
|
640
|
Tâm lý kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
TM13.03
|
9.65
|
641
|
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
|
Bạch Phương Nhung
|
TM14.02
|
9
|
642
|
Khoa học quản lý
|
Vũ Thị Hoài Thương
|
TM13.01
|
9.15
|
643
|
Tổ chức bộ máy quản lý
|
Nguyễn Thị Thái
|
TM14.07
|
9.08
|
644
|
Quản lý nhân lực
|
Nguyễn Việt Phiến
|
QL14.18
|
9.07
|
645
|
Chiến lược kinh doanh
|
Nguyễn Hải Châu
|
TM13.03
|
9.92
|
646
|
Quản lý dự án
|
Nghiêm Tùng Sơn
|
TC14.12
|
9.41
|
647
|
Quản lý chất lượng
|
Lê Thu Hồng
|
QL13.07
|
10
|
648
|
Quản lý sản xuất và tác nghiệp
|
Nguyễn Văn An
|
QL13.01
|
8.94
|
649
|
Kỹ năng giao tiếp - Ðàm phán
|
Nguyễn Thị Kiều Loan
|
KT16.20
|
9.72
|
650
|
Khởi sự doanh nghiệp
|
Võ Thị Thuỳ Dương
|
QL13.01
|
8.88
|
651
|
Kế hoạch hoá hoạt động kinh doanh
|
Tạ Văn Hiếu
|
QL13.04
|
9.51
|
652
|
Nghề giám đốc
|
Vũ Văn Mùi
|
QL13.02
|
9.92
|
653
|
Quản lý công nghệ
|
Doãn Thị Hải Anh
|
QL13.08
|
9.7
|
654
|
Quản lý rủi ro
|
Trần Thị Mai Anh
|
TM13.03
|
9.6
|
655
|
Vẽ kỹ thuật
|
Nguyễn Quốc Sang
|
DD13.01
|
8.6
|
656
|
Vật lý
|
Lê Đình Khánh
|
XD13.01
|
9.76
|
657
|
Vật lý 1
|
Hoàng Khánh Hiền
|
DD16.02
|
9.4
|
658
|
Vật lý 2
|
Hoàng Khánh Hiền
|
DD16.02
|
9.34
|
659
|
Vẽ kỹ thuật và Auto CAD
|
Nguyễn Đức Hùng
|
KT15.19
|
6.7
|
660
|
Cơ học kỹ thuật 1
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8.3
|
661
|
Toán chuyên đề
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
9.85
|
662
|
Lý thuyết mạch điện 1
|
Nguyễn Văn Nam
|
DD13.01
|
7.85
|
663
|
Kỹ thuật điện
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
XD14.02
|
8.4
|
664
|
Lý thuyết trường điện từ
|
Nguyễn Trần Minh Sơn
|
DD15.01
|
7.3
|
665
|
Kỹ thuật thuỷ khí
|
Nguyễn Đăng Toàn
|
CD15.01
|
6.6
|
666
|
Máy điện
|
Nguyễn Trần Minh Sơn
|
DD15.01
|
9.55
|
667
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
Vũ Văn Cường
|
DD14.02
|
8.1
|
668
|
Điện tử
|
Phạm Tuấn Vũ
|
CD14.01
|
8.7
|
669
|
Điện tử
|
Phạm Văn Hội
|
CD14.01
|
8.7
|
670
|
Đo lường và kỹ thuật đo
|
Vũ Văn Cường
|
DD14.02
|
8.7
|
671
|
Lý thuyết mạch điện 2
|
Phạm Văn Dũng
|
DD15.01
|
7.8
|
672
|
Dung sai và đo lường cơ khí
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
9.4
|
673
|
Nguyên lý máy
|
Lý Duy Thanh
|
CD15.01
|
7.8
|
674
|
Cơ khí đại cương
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8
|
675
|
Cơ khí đại cương
|
Nguyễn Văn Long
|
CD13.01
|
8
|
676
|
Cơ khí đại cương
|
Nguyễn Tiến Cường
|
CD15.01
|
8
|
677
|
Thực tập cơ khí
|
Nguyễn Trọng Toàn
|
DD14.01
|
8.5
|
678
|
Khí cụ điện
|
Phạm Văn Dũng
|
DD15.01
|
9.4
|
679
|
Kỹ thuật điện tử và kỹ thuật số
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
8.67
|
680
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
7.6
|
681
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
7.6
|
682
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
Cung Phát Triển
|
CD13.01
|
7.6
|
683
|
Nguyên lý và dụng cụ cắt
|
Lê Đăng Thành
|
CD14.01
|
8
|
684
|
Nguyên lý và dụng cụ cắt
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
8
|
685
|
Vật liệu học
|
Lê Viết Tâm
|
CD15.01
|
8.8
|
686
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
Đào Đình Tấn
|
DD14.02
|
6.7
|
687
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
Lê Kế Đức
|
DD13.01
|
9
|
688
|
Hệ thống thông tin công nghiệp
|
Lê Đình Chung
|
DD13.01
|
8.3
|
689
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
Phạm Văn Hội
|
CD14.01
|
8
|
690
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
8
|
691
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
CD13.01
|
8
|
692
|
Cung cấp điện
|
Nguyễn Quốc Sang
|
DD13.01
|
7.3
|
693
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8.2
|
694
|
Điện tử công suất
|
Đào Đình Tấn
|
DD14.02
|
8.7
|
695
|
Thực tập điện tử
|
Vũ Tuấn Hưng
|
DD14.02
|
8
|
696
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Quang Sáng
|
DD14.02
|
8
|
697
|
Thực tập điện tử
|
Phạm Văn Phố
|
DD14.02
|
8
|
698
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Giang Nam
|
DD14.01
|
8
|
699
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Trọng Toàn
|
DD14.01
|
8
|
700
|
Thực tập điện tử
|
Đoàn Mạnh Huấn
|
DD14.01
|
8
|
701
|
Thực tập điện tử
|
Hứa Mạnh Trung
|
DD14.01
|
8
|
702
|
Thực tập điện tử
|
Trần Văn Hiếu
|
DD14.02
|
8
|
703
|
Thực tập điện tử
|
Vũ Văn Cường
|
DD14.02
|
8
|
704
|
Thực tập điện tử
|
Trần Văn Dưỡng
|
DD14.01
|
8
|
705
|
Thực tập điện tử
|
Đỗ Văn Luận
|
DD14.02
|
8
|
706
|
Thực tập điện tử
|
Vũ Thành Long
|
DD14.02
|
8
|
707
|
Thực tập điện tử
|
Lê Kế Đức
|
DD13.01
|
8
|
708
|
Thực tập điện tử
|
Trần Phương Hải
|
DD13.01
|
8
|
709
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
DD13.01
|
8
|
710
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Đạt
|
DD13.01
|
8
|
711
|
Thực tập điện tử
|
Hồ Văn Dũng
|
DD13.01
|
8
|
712
|
Thực tập điện tử
|
Tô Văn Sáu
|
DD13.01
|
8
|
713
|
Thực tập điện tử
|
Lê Đình Chung
|
DD13.01
|
8
|
714
|
Thực tập điện tử
|
Hoàng Đức Đạt
|
DD13.01
|
8
|
715
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Huy Huyền
|
DD13.01
|
8
|
716
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Lâm
|
DD13.01
|
8
|
717
|
Thực tập điện tử
|
Lê Văn Kiên
|
DD13.01
|
8
|
718
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Nam
|
DD13.01
|
8
|
719
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Hữu Thành
|
DD13.01
|
8
|
720
|
Thực tập điện tử
|
Đào Gia Huấn
|
DD13.01
|
8
|
721
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Quốc Sang
|
DD13.01
|
8
|
722
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
DD13.01
|
8
|
723
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Lưu
|
DD13.01
|
8
|
724
|
Thực tập điện tử
|
Lê Văn Dũng
|
DD13.01
|
8
|
725
|
Thực tập điện tử
|
Chu Văn Lai
|
DD13.01
|
8
|
726
|
Thực tập điện tử
|
Lê Văn Dũng
|
DD13.01
|
8
|
727
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Khánh
|
DD13.01
|
8
|
728
|
Thực tập điện tử
|
Trần Văn Đức
|
CD14.01
|
8
|
729
|
Thực tập điện tử
|
Lê Đăng Thành
|
CD14.01
|
8
|
730
|
Thực tập điện tử
|
Phạm Văn Hội
|
CD14.01
|
8
|
731
|
Thực tập điện tử
|
Trần Đình Du
|
CD14.01
|
8
|
732
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Bình
|
CD14.01
|
8
|
733
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Bảo Thắng
|
CD14.01
|
8
|
734
|
Thực tập điện tử
|
Đinh Quang Minh
|
CD14.01
|
8
|
735
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Việt Hà
|
CD14.01
|
8
|
736
|
Thực tập điện tử
|
Trần Mạnh Hà
|
CD14.01
|
8
|
737
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Linh
|
CD14.01
|
8
|
738
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
8
|
739
|
Thực tập điện tử
|
Đỗ Hoài Thanh
|
CD13.01
|
8
|
740
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Trung Mạnh
|
CD13.01
|
8
|
741
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Trường
|
CD13.01
|
8
|
742
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
8
|
743
|
Thực tập điện tử
|
Hoàng Văn Quân
|
CD13.01
|
8
|
744
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Đức Quang
|
CD13.01
|
8
|
745
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8
|
746
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Duy Tùng
|
CD13.01
|
8
|
747
|
Thực tập điện tử
|
Vũ Văn Phong
|
CD13.01
|
8
|
748
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Đức
|
CD13.01
|
8
|
749
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
CD13.01
|
8
|
750
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
8
|
751
|
Thực tập điện tử
|
Trần Văn Dũng
|
CD13.01
|
8
|
752
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
CD13.01
|
8
|
753
|
Thực tập điện tử
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
CD13.01
|
8
|
754
|
Thực tập điện tử
|
Lê Tiến Đức
|
CD13.01
|
8
|
755
|
Thiết bị điều khiển PLC
|
Lê Kế Đức
|
DD13.01
|
9.7
|
756
|
Matlab - Simulink
|
Trần Mạnh Hà
|
CD14.01
|
8
|
757
|
Truyền động điện
|
Nguyễn Văn Khánh
|
DD13.01
|
10
|
758
|
Cảm biến đo lường và xử lý tin hiệu
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
9.2
|
759
|
Tổng hợp hệ điện cơ
|
Nguyễn Văn Nam
|
DD13.01
|
8
|
760
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường
|
Đỗ Hoài Thanh
|
CD13.01
|
8.4
|
761
|
Công nghệ chế tạo phôi
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
7.8
|
762
|
Cad - Cam
|
Hoàng Văn Quân
|
CD13.01
|
9.55
|
763
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
|
Đỗ Thành Lâm
|
CD15.01
|
8.3
|
764
|
Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp
|
Hồ Văn Dũng
|
DD13.01
|
8.25
|
765
|
Nhiệt kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
9.05
|
766
|
Ngôn ngữ C và C++
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
9.7
|
767
|
Tự động hoá QT sản xuất
|
Đỗ Hoài Thanh
|
CD13.01
|
8.4
|
768
|
Cơ kỹ thuật
|
Phạm Văn Dũng
|
DD15.01
|
8.7
|
769
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Nguyễn Hữu Thành
|
DD13.01
|
9.32
|
770
|
Rô bốt công nghiệp
|
Nguyễn Ngọc Thái
|
CD13.01
|
8.4
|
771
|
Cấu trúc máy tính số
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
8.7
|
772
|
Cấu trúc máy tính số
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8.7
|
773
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Đỗ Hoài Thanh
|
CD13.01
|
7.8
|
774
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Đức Quang
|
CD13.01
|
7.8
|
775
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Ngọc Thái
|
CD13.01
|
7.8
|
776
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Văn Trường
|
CD13.01
|
7.8
|
777
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Cung Phát Triển
|
CD13.01
|
7.8
|
778
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Văn Long
|
CD13.01
|
7.8
|
779
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Phan Văn Cương
|
CD13.01
|
7.8
|
780
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
CD13.01
|
7.8
|
781
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
CD13.01
|
7.8
|
782
|
Máy công cụ và gia công CNC
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
CD13.01
|
7.8
|
783
|
Hệ điều hành
|
Phan Văn Cương
|
CD13.01
|
7
|
784
|
Mô hình hoá các hệ cơ điện tử
|
Lưu Hoàng Trung
|
DD14.02
|
9.3
|
785
|
Mô hình hoá các hệ cơ điện tử
|
Đào Đình Tấn
|
DD14.02
|
9.3
|
786
|
Mô hình hoá các hệ cơ điện tử
|
Hồ Văn Dũng
|
DD13.01
|
9.3
|
787
|
Bảo vệ đồ án cơ tin điện tử
|
Phạm Thiện Chiến
|
CD13.01
|
5
|
788
|
Dao động kỹ thuật
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8.4
|
789
|
Đồ án chi tiết máy
|
Phạm Văn Hội
|
CD14.01
|
9
|
790
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
Trần Văn Sang
|
CD14.01
|
8.17
|
791
|
Bảo vệ đồ án chi tiết máy
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
8.4
|
792
|
Bảo vệ đồ án chi tiết máy
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
8.4
|
793
|
Bảo vệ đồ án chi tiết máy
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
8.4
|
794
|
Bảo vệ đồ án chi tiết máy
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
8.4
|
795
|
Bảo vệ đồ án chi tiết máy
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
8.4
|
796
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Trần Mạnh Hà
|
CD14.01
|
10
|
797
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
10
|
798
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
10
|
799
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
10
|
800
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
10
|
801
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
CD13.01
|
10
|
802
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Trần Văn Dũng
|
CD13.01
|
10
|
803
|
Thiết kế phần mềm 3D
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
10
|
804
|
Tự động khống chế truyền động điện
|
Nguyễn Văn Lưu
|
DD13.01
|
8.95
|
805
|
Điện tử tương tự-Điện tử số
|
Vũ Văn Cường
|
DD14.02
|
8.7
|
806
|
Hóa kỹ thuật
|
Trần Anh Đức
|
DD16.02
|
8.45
|
807
|
Hóa kỹ thuật
|
Lê Cao Quyền
|
DD16.02
|
8.45
|
808
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Văn Trọng
|
CD13.01
|
9.4
|
809
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Đức Quang
|
CD13.01
|
9.4
|
810
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Thế Long
|
CD13.01
|
9.4
|
811
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Hoàng Văn Quân
|
CD13.01
|
9.4
|
812
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Như Tiến
|
CD13.01
|
9.4
|
813
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Vũ Văn Phong
|
CD13.01
|
9.4
|
814
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Trung Mạnh
|
CD13.01
|
9.4
|
815
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Cung Phát Triển
|
CD13.01
|
9.4
|
816
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
CD13.01
|
9.4
|
817
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Trung Đức
|
CD13.01
|
9.4
|
818
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Trần Văn Dũng
|
CD13.01
|
9.4
|
819
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
CD13.01
|
9.4
|
820
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
CD13.01
|
9.4
|
821
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Phan Văn Cương
|
CD13.01
|
9.4
|
822
|
Bảo vệ đồ án cơ điện tử
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
CD13.01
|
9.4
|
823
|
Thực tập điện - điện tử
|
Nguyễn Quang Sáng
|
DD14.02
|
8
|
824
|
Thực tập điện - điện tử
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
DD14.01
|
8
|
825
|
Thực tập điện - điện tử
|
Đỗ Văn Luận
|
DD14.02
|
8
|
826
|
Thực tập điện - điện tử
|
Vũ Thành Long
|
DD14.02
|
8
|
827
|
Toán kỹ thuật 1
|
Đỗ Hoàng Hiếu
|
CD16.01
|
8.15
|
828
|
Toán kỹ thuật 4
|
Lý Duy Thanh
|
CD15.01
|
8.6
|
829
|
Chi tết máy
|
Nguyễn Văn Bình
|
CD14.01
|
7.3
|
830
|
Đo lường điện
|
Mai Đức Anh
|
DD13.01
|
7.7
|
831
|
Điều khiển logic
|
Vũ Văn Cường
|
DD14.02
|
8.48
|
832
|
Bảo dưỡng và sữa chữa thiết bị điện
|
Nguyễn Giang Nam
|
DD14.01
|
9.85
|
833
|
Cung cấp điện và kỹ thuật chiếu sáng
|
Nguyễn Giang Nam
|
DD14.01
|
7.6
|
834
|
Xác suất và quá trinh ngẫu nhiên
|
Phạm Văn Hội
|
CD14.01
|
8.8
|
835
|
Dẫn luận ngôn ngữ 3
|
Nguyễn Đức Anh
|
TA13.01
|
8.8
|
836
|
Trung dịch 1
|
Nguyễn Thị Lan
|
TR14.01
|
8
|
837
|
Trung dịch 1
|
Đỗ Thị Ngọc
|
TR14.01
|
8
|
838
|
Trung dịch 2
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9
|
839
|
Trung đọc 1
|
Lê Thị Hải
|
TR14.01
|
10
|
840
|
Trung đọc 1
|
Phạm Bích Phương
|
TR16.02
|
10
|
841
|
Trung đọc 1
|
Nguyễn Thị Hiến
|
TR16.02
|
10
|
842
|
Trung đọc 1
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
TR14.01
|
10
|
843
|
Trung đọc 1
|
Phan Thanh Hương
|
TR15.01
|
10
|
844
|
Trung đọc 2
|
Trần Thị Phương Liên
|
TR16.02
|
10
|
845
|
Trung đọc 3
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.65
|
846
|
Trung đọc 4
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.8
|
847
|
Trung Kinh tế 1
|
Đỗ Thị Ngọc
|
TR14.01
|
9.5
|
848
|
Trung Kinh tế 2
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.4
|
849
|
Trung nghe 1
|
Xuân Thị Thu Hằng
|
DL13.02
|
9.65
|
850
|
Trung nghe 1
|
Nguyễn Thị Mơ
|
DL13.02
|
9.65
|
851
|
Trung nghe 2
|
Nguyễn Thị Hiến
|
TR16.02
|
9.7
|
852
|
Trung nghe 3
|
Nguyễn Thị Dung
|
DL13.06
|
10
|
853
|
Trung nghe 3
|
Trần Thị Mỹ Hoà
|
DL13.03
|
10
|
854
|
Trung nghe 3
|
Nguyễn Thị Mơ
|
DL13.02
|
10
|
855
|
Trung nghe 3
|
Lê Thị Huế
|
DL13.06
|
10
|
856
|
Trung nghe 3
|
Nguyễn Thị Linh
|
DL13.04
|
10
|
857
|
Trung nghe 4
|
Chu Thị Hải Lâm
|
DL13.05
|
10
|
858
|
Trung nghe 4
|
Nguyễn Thị Linh
|
DL13.04
|
10
|
859
|
Trung nghe 4
|
Nguyễn Thị Hương
|
DL13.05
|
10
|
860
|
Trung nghe 5
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
DL13.02
|
10
|
861
|
Trung nghe 5
|
Lê Nhật Linh
|
DL13.07
|
10
|
862
|
Trung Ngữ pháp 1
|
Đoàn Vũ Thảo Ly
|
TR14.01
|
9.6
|
863
|
Trung nói 1
|
Đinh Thị Nụ
|
TR14.01
|
10
|
864
|
Trung nói 1
|
Nông Thị Thu
|
TR16.02
|
10
|
865
|
Trung nói 2
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.7
|
866
|
Trung nói 2
|
Lã Thị Thuỷ
|
DL13.03
|
9.7
|
867
|
Trung nói 3
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
TR15.01
|
9.5
|
868
|
Trung nói 4
|
Cám Thị Năm
|
TR15.02
|
9.5
|
869
|
Trung nói 4
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
DL13.04
|
9.5
|
870
|
Trung nói 5
|
Chu Thị Hải Lâm
|
DL13.05
|
9.7
|
871
|
Trung Quốc học 1
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.4
|
872
|
Trung viết 1
|
Đinh Thị Nụ
|
TR14.01
|
10
|
873
|
Trung viết 1
|
Nguyễn Thanh Hương
|
TR14.01
|
10
|
874
|
Trung viết 1
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
10
|
875
|
Trung viết 2
|
Nguyễn Thị Hiến
|
TR16.02
|
10
|
876
|
Trung viết 3
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
TR15.01
|
9
|
877
|
Trung viết 3
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9
|
878
|
Trung viết 3
|
Phan Thanh Hương
|
TR15.01
|
9
|
879
|
Trung viết 3
|
Phạm Thanh Hiền
|
TR15.01
|
9
|
880
|
Trung viết 4
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
TR15.01
|
9.3
|
881
|
Trung nghe nói 1
|
Trần Thị Thu Hằng
|
TR14.01
|
9.6
|
882
|
Trung nghe nói 1
|
Nguyễn Thị Lan
|
TR14.01
|
9.6
|
883
|
Trung nghe nói 1
|
Đỗ Thị Ngọc
|
TR14.01
|
9.6
|
884
|
Trung nhịp cầu 1
|
Nguyễn Thị Lan
|
TR14.01
|
9.4
|
885
|
Trung viết trung cấp 1
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
TR14.01
|
9.7
|
886
|
Trung viết cao cấp 1
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
TR14.01
|
9.1
|
887
|
Trung viết cao cấp 1
|
Đỗ Thị Ngọc
|
TR14.01
|
9.1
|
888
|
Trung thuyết trình 1
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
TR14.01
|
9
|
889
|
Đồ án tốt nghiệp
|
Lê Kế Đức
|
DD13.01
|
9.75
|
890
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
TM13.01
|
10
|
891
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Nguyễn Việt Nga
|
TA13.01
|
10
|
892
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Nguyễn Xuân Mai
|
TM13.03
|
10
|
893
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Lê Thị Hải Hoàn
|
TM13.01
|
10
|
894
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Triệu Thị Thanh Hà
|
TM13.03
|
10
|
895
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Vũ Thị Hoài Thương
|
TM13.01
|
10
|